电影剧照 /Diànyǐng jùzhào/ Ảnh chụp cảnh trong phim 开始拍摄 /kāishǐ pāishè/ Bắt đầu quay 影评[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 右翼 Yòuyì Cánh phải 左翼 zuǒyì Cánh trái 截球[...]
Bài viết liên quan[...]
舞伴 /Wǔbàn/ bạn nhảy慢步 /Mànbù/ bước chậm后退步 /Hòutuìbù/ bước lùi (về phía sau)紧密步 /Jǐnmìbù/ bước ngắn.快步 /Kuàibù/ bước nhanh舞步 /Wǔbù/ bước[...]
1 Comment
刷子/shuāzi/ Bàn chải 八牙轮/bā yá lún/ Bánh răng phim 皮袋 /pídài/ Bao da 闪光充电指示 /shǎnguāng[...]
硼酸 /Péngsuān/ axit boric 安全套 /ānquántào/ Bao cao su 硬膏 /yìnggāo/ cao cứng 软膏 /ruǎngāo/ [...]
2 Comments
礼拜堂 /Lǐbàitáng/: nhà thờ 传教士 /Chuánjiàoshì/: nhà truyền giáo 禁食 /Jìn shí/: nhịn ăn, ăn[...]
Tấm xơ ép /纤维板 /xiānwéibǎn/ Tấm gỗ /板材 /bǎncái/ Tấm bảng kết hợp /密度板 复合板[...]
Block "popup" not found