首饰 /shǒushì/: đồ trang sức 耳环 /ěrhuán/: bông tai 手链 /shǒuliàn/: vòng tay 戒指 /jièzhǐ/:[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 灰色 huīsè Màu ghi, màu xám 粉红色 fěnhóngsè Màu[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 玫瑰花 méi guī huā Hoa hồng 康乃馨 kāng nǎi[...]
边防警察 /Biānfáng jǐngchá/ Cảnh sát biên phòng 经济警察 /Jīngjì jǐngchá/ Cảnh sát kinh tế 铁路警察 [...]
托儿所: /Tuō’érsuǒ/ Trường mầm non (nhà trẻ) 幼儿园: /yòu’éryuán/ Vườn trẻ (mẫu giáo) 日托所: /rì tuō suǒ/ [...]
1 Comment
圣诞节 /Shèngdàn jié/ Lễ Giáng Sinh 圣诞节快乐 /Shèngdàn jié kuàilè/ Chúc Giáng sinh vui vẻ[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 钢琴 gāngqín Đàn piano 电子琴 diànzǐqín Đàn điện, đàn[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 蜈蚣 Wúgōng Rết 臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī Rệp 体虱[...]
Block "popup" not found