1. Sản phẩm chăm sóc da Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 防晒霜 Fángshài shuāng[...]
运动员 /yùndòngyuán/: vận động viên 厨师 /chúshì/: đầu bếp 秘书 /mìshū/: thư kí 服务员 /fúwùyuán/:[...]
1 Comment
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 摄象头(网路摄影机) shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) Webcam 升级[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 不是琐细的人 Bùshì suǒxì de rén Không phải dạng vừa[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 积极 jījí Tích cực 负面 fùmiàn Tiêu cực 内在心[...]
高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng 香茅 /xiāngmáo/: củ sả 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ 芫茜 /yuánqiàn/: lá[...]
储蓄存款 /chúxù cúnkuǎn/ Tiền gửi tiết kiệm 金属货币 /jīnshǔ huòbì/ Tiền kim loại 辅助货币 /fǔzhù huòbì/ Tiền lẻ 现金 /xiànjīn/ Tiền mặt 支票贷款 [...]
订单间 /dìngdān jiān/ Đặt phòng đơn 订一个团的房 /dìng yīgè tuán de fáng/ Đặt phòng theo đoàn 直接订房 /zhíjiē[...]
Block "popup" not found