舞伴 /Wǔbàn/ bạn nhảy
慢步 /Mànbù/ bước chậm
后退步 /Hòutuìbù/ bước lùi (về phía sau)
紧密步 /Jǐnmìbù/ bước ngắn.
快步 /Kuàibù/ bước nhanh
舞步 /Wǔbù/ bước nhảy
起步 /Qǐbù/ bước nhảy đầu tiên
小跳 /Xiǎotiào/ bước nhảy ngắn
前进步 /Qiánjìnbù/ bước tiến (về phía trước)
阿戈戈 /Āgēgē/ điệu agogo
交际舞 /Jiāojìwǔ/ điều ballroom
波莱罗舞 /Bōláiluówǔ/ điệu bolero
波萨诺伐舞 /Bōsànuòfáwǔ/ điệu bossa nova
阔步舞 /Kuòbùwǔ/ điệu cakewalk
坎坎舞 /Kǎnkǎnwǔ/ điệu can can
恰恰舞 /Qiàqiàwǔ/ điệu chacha
查尔斯顿舞 /Chá’ěrsīdùnwǔ/ điệu charleston
贴面舞 /Tiēmiànwǔ/ điệu nhảy má kề má
迪斯科 /Dísīkē/ điệu Disco
曼波舞 /Mànbówǔ/ điệu mambo
摇滚舞 /Yáogǔnwǔ/ điệu Rock’n roll
伦巴舞 /Lúnbāwǔ/ điệu rumba
桑巴舞 /Sāngbāwǔ/ điệu samba
探戈舞 /Tàngēwǔ/ điệu tango
华尔兹舞 /Huá’ěrzīwǔ/ điệu vanse
夜总会 /Yèzǒnghuì/ hộp đêm
无舞伴者 /Wú wǔbànzhě/ không có bạn nhảy
舞男 /Wǔnán/ người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam
迪斯科舞迷 /Dísīkēwǔmí/ người mê disco
舞迷 /Wǔmí/ người mê khiêu vũ
脱衣舞 /Tuōyīwǔ/ thoát y vũ
舞票 /Wǔpiào/ vé vào nhảy
舞女 /Wǔnǚ/ vũ nữ
脱衣舞女 /Tuōyī wǔnǚ/ vũ nữ thoát y
足跟转 /Zúgēnzhuǎn/ quay gót
快速旋 /Kuàisù xuánzhuǎn/ quay nhanh
轴转 /Zhóuzhuǎn/ quay trụ
舞池 /Wǔchí/ sàn nhảy
旋转舞台 /Xuánzhuǎn wǔtái/ sân khấu quay
Bài viết liên quan