电冰箱 /Diàn bīngxiāng/Tủ lạnh
手动除霜 Shǒudòng chú shuāng Cạo tuyết bằng tay
冷冻液 Lěngdòng yè Chất làm lạnh
柜内灯 Guì nèi dēng Đèn tủ lạnh
转动阁架 Zhuǎndòng gé jià Giá đỡ chuyển động
玻璃隔板 Bōlí gé bǎn Giá ngăn bằng kính
冰柜门密封垫 Bīngguì mén mìfēng diàn Gioăng cửa tủ lạnh
新鲜食品盒 Xīnxiān shípǐn hé Hộp để thực phẩm tươi sống
制冰盘 Zhì bīng pán Khay làm đá
自动除霜 Zìdòng chú shuāng Khử tuyết tự động
冷冻柜隔网 Lěngdòng guì gé wǎng Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh
蛋架 Dàn jià Ngăn để trứng
冷冻柜 Lěngdòng guì Ngăn đông lạnh
蔬菜柜 Shūcài guì Ngăn đựng rau
顶部台面 Dǐngbù táimiàn Nóc tủ lạnh
Bài viết liên quan