硼酸 /Péngsuān/ axit boric
安全套 /ānquántào/ Bao cao su
硬膏 /yìnggāo/ cao cứng
软膏 /ruǎngāo/ cao mềm
鱼肝油 /yúgānyóu/ dầu cá
蒸馏水 /zhēngliúshuǐ/ nước cất
酒精 /jiǔjīng/ rượu cồn
复方阿斯匹林 /fùfāng ā sī pī lín thuốc apc/ ( trị đau đầu , đau răng ..)
泥罨剂 /Ní yǎn jì/ Thuốc đắp, cao dán
度冷丁 /Dù lěngdīng/ Thuốc dolantin
去痛片 /Qù tòng piàn/ Thuốc giảm đau
安宁片 /Ānníng piàn/ Thuốc an thần
避孕栓 /Bìyùn shuān/ Vòng tránh thai
碘酊 /Diǎndīng/ I-ôt
滴鼻剂 /Dī bí jì/ Thuốc nhỏ mũi
洗眼剂 /Xǐyǎn jì/ Thuốc rửa mắt
滴眼剂 /Dī yǎn jì/ Thuốc nhỏ mắt
止痛剂 /Zhǐtòng jì/ Thuốc giảm đau
煎剂 /Jiān jì/ Thuốc sắc, thuốc nấu
麻醉剂 /Mázuìjì/ Thuốc gây mê
四环素 /Sìhuánsù/ Thuốc tetracyline
链霉素 /Liàn méi sù/ Thuốc streptomycin
吗啡 /Mǎfēi/ Morphine
度冷丁 /Dù lěngdīng/ Thuốc dolantin
去痛片 /Qù tòng piàn/ Thuốc giảm đau
头痛片 /Tóutòng piàn/ Thuốc chữa nhức đầu
安宁片 /Ānníng piàn/ Thuốc an thần
安眠药 /Ānmiányào/ Thuốc ngủ
Bài viết liên quan