Từ vựng tiếng Trung chủ đề về ngành luật.

法院 / Fǎyuàn / toà án
 
法庭 / Fǎtíng / toà án
 
刑律 / Xínglǜ / luật hình sự
 
民法 / Mínfǎ / luật dân sự
 
法令 / Fǎlìng / pháp lệnh
 
法制 / Fǎzhì / pháp chế
 
法官 / Fǎguān / quan tòa
 
法典 / Fǎdiǎn  / bộ luật
 
税法 / Shuìfǎ / luật thuế
 
法案 / Fǎ’àn / dự luật
 
刑拘 / Xíngjū / giam giữ hình sự
 
 刑期 / Xíngqí / thời hạn chịu án
 
 假定 / Jiǎdìng / giả định
 
制裁 / Zhìcái / chế tài
 
合同法  / Hétóng fǎ / luật hợp đồng
 
合同  / Hétóng / hợp đồng
 
合同限期 / Hétóng xiànqí / thời hạn hợp đồng
 
 合同条款 / Hétóng tiáokuǎn / điều khoản hợp đồng

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *