Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn.

个体中药成药  /Zhōngyào chéngyào/ Thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
薄荷BòhéBạc hà
百合BǎihéBách hợp
白果BáiguǒBạch quả, ngân hạnh
白芍Bái sháoBạch thược
蒲公英PúgōngyīngBồ công anh
甘草GāncǎoCam thảo
伤湿止痛膏Shāng shī zhǐtòng gāoCao chữa thấp khớp
关节镇痛膏Guānjié zhèn tòng gāoCao giảm đau khớp
复方枇杷叶高Fùfāng pípá yè gāoCao tỳ bà diệp hỗn hợp
大活络丹Dà huóluò dānĐại hoạt lạc đan
莲蓬LiánpengĐài sen
丹皮Dān píĐan bì
党参DǎngshēnĐảng sâm
当归DāngguīĐương qui
JiāngGừng
何首乌`Héshǒuwū Hà thủ ô
虎骨Hǔ gǔHổ cốt (xương hổ)
菊花JúhuāHoa cúc
金银花JīnyínhuāHoa kim ngân
黄连HuángliánHoàng liên
蚯蚓QiūyǐnKhâu dẫn (giun đất)
芦根Lú gēnLô căn (rễ cây lau)
鹿茸LùróngLộc nhung (nhung hươu)
龙胆草Lóng dǎn cǎoLong đảm thảo
麦芽MàiyáMạnh nha
蜂蜜FēngmìMật ong
鳖甲Biē jiǎMiết giáp (mai ba ba)
因簧片Yīn huáng piànNgân hoàng phiến
银翘解毒丸Yín qiào jiědú wánNgân kiều giải độc hoàn
藕节Ǒu jiéNgẫu tiết (củ sen)
蜈蚣WúgōngNgô công (con rết)
牛黄NiúhuángNgưu hoàng
人参RénshēnNhân sâm
乌梅WūméiÔ mai
桂皮GuìpíQuế bì (vỏ quế)
药酒YàojiǔRượu thuốc
西洋参XīyángshēnSâm Hoa Kỳ
山楂ShānzhāSơn trà
蜂王精Fēngwáng jīngSữa ong chúa
槟榔BīnlángTân lang (cau)
蝉蜕ChántuìThiền thoái (xác ve)
菟丝子TúsīziThỏ ti tử
感冒退热冲剂Gǎnmào tuì rè chōngjìThuốc cảm hạ nhiệt
抗炎灵Kàng yán língThuốc chống viêm
草药CǎoyàoThuốc Đông y bằng thảo dược
舒胆丸Shū dǎn wánThuốc viên bổ mật (tăng cường điều tiết của mật, chống co thắt mật)
枇杷叶Pípá yèTì bà diệp
陈皮ChénpíTrần bì
养血安神片Yǎng xiě ānshén piànViên an thần bổ máu
安神补心片Ānshén bǔ xīn piànViên an thần bổ tim
牛黄解毒片Niúhuáng jiědú piànViên ngưu hoàng giải độc
桔皮Jú píVỏ quýt
麝香ShèxiāngXạ hương
半夏露Bàn xià lùXirô cây bán hạ (trị ho, xuyễn, tiêu đàm)
杏仁止咳糖浆Xìngrén zhǐké tángjiāngXirô hạnh nhân chữa ho
穿山甲ChuānshānjiǎXuyên sơn giáp (con tê tê, trút)

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *