Từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay.

飞机场  /Fēijī chǎng/ Sân bay

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
救生背心Jiùshēng bèixīnÁo cứu hộ
方向舵踏板Fāngxiàngduò tàbǎnBàn đạp cánh lái hướng
驾驶轮Jiàshǐ lúnBánh lái
升降舵,升降机Shēngjiàngduò, shēngjiàngjīBái lái độ cao
前轮Qián lúnBánh trước, bánh mũi (khung càng máy bay)
爬升PáshēngBay lên cao
盘旋等待着陆Pánxuán děngdài zhuólùBay lượn vòng đợi hạ cánh
行李传送带Xínglǐ chuánsòngdàiBăng chuyền hành lý
俯冲FǔchōngBổ nhào
驾驶舱Jiàshǐ cāngBuồng lái
主起落架Zhǔ qǐ luòjiàCàng máy bay chính, càng hạ cánh chính
方向舵FāngxiàngduòCánh lái hướng
副翼Fù yìCánh liệng
主翼ZhǔyìCánh nâng chính
螺旋桨LuóxuánjiǎngCánh quạt
旋转翼Xuánzhuǎn yìCánh quạt, rô-to, cánh xoay
襟翼Jīn yìCánh tà
驾驶杆Jiàshǐ gǎnCần lái
起飞QǐfēiCất cánh
登机梯,舷梯Dēng jī tī, xiántīCầu thang lên máy bay
T型风向指示器T xíng fēngxiàng zhǐshì qìChong chóng gió hình chữ T
航班正点Hángbān zhèngdiǎnChuyến bay đúng giờ
航班不正点Hángbān bùzhèng diǎnChuyến bay sai giờ
机场搬运工Jīchǎng bānyùn gōngCông nhân bốc vác ở sân bay
航空公司Hángkōng gōngsīCông ty hàng không
机长Jī zhǎngCơ trưởng
舱门Cāng ménCửa khoang
登机口Dēng jī kǒuCửa lên máy bay
劫机JiéjīCướp máy bay
安全带Ānquán dàiDây an toàn, đai an toàn
救生背带Jiùshēng bēidàiDây lưng an toàn
救生伞Jiùshēng sǎnDù cứu hộ
指挥塔台Zhǐhuī tǎtáiĐài chỉ huy, đài kiểm soát sân bay
机首Jī shǒuĐầu máy bay
航行灯Hángxíng děngĐèn hàng trình, đèn hiệu máy bay

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *