Từ vựng tiếng Trung chủ đề Phòng Ngủ.

TTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1ChuángGiường
2单人床Dān rén chuáng Giường đơn
3双人床Shuāngrén chuáng Gường đôi
4床垫Chuáng diàn Nệm
5被子BèiziChăn
6毛毯MáotǎnThảm len
7枕头ZhěntouGối
8枕套ZhěntàoVỏ gối
9床单ChuángdānGa giường
10床灯Chuáng dēngĐèn giường
11衣柜YīguìTủ quần áo
12衣架YīguìGiá treo quần áo
13梳妆台Shūzhuāng táiBàn trang điểm
14镜子JìngziGương
15窗帘ChuāngliánRèm cửa sổ

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *