| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 营养师 | Yíngyǎng shī | Bác sĩ dinh dưỡng |
| 主治医生 | zhǔzhìyīshēng | Bác sĩ điều trị chính |
| 麻醉师 | mázuì shī | Bác sĩ gây mê |
| 外科医生 | wàikē yīshēng | Bác sĩ khoa ngoại |
| 内科医生 | nèikē yī shēng | Bác sĩ khoa nội |
| 住院医生 | Zhùyuàn yīshēng | Bác sĩ nội trú |
| 实习医生 | shíxí yīshēng | Bác sĩ thực tập |
| 化验师 | huàyàn shī | Bác sĩ xét nghiệm |
| 精神病专家 | jīngshénbìng zhuānjiā | Chuyên gia bệnh tâm thần |
| 心血管传家 | xīn xiěguǎn chuán jiā | Chuyên gia về tim mạch |
| 药剂师 | Yàojì shī | Dược sĩ |
| 助产士 | Zhùchǎnshì | Hộ sinh |
| 卫生院 | Wèishēng yuàn | Nhân viên vệ sinh |
| 医务人员 | Yīwù rényuán | Nhân viên y tế |
| 门诊部主任 | Ménzhěn bù zhǔrèn | Trưởng phòng khám |
| 医务部主任 | Yīwù bù zhǔrèn | Trưởng phòng y vụ |
| 院长 | Yuàn zhǎng | Viện trưởng |
| 护士 | Hùshì | Y tá |
| 实习护士 | Shíxí hùshì | Y tá thực tập |
| 护士长 | Hùshì zhǎng | Y tá trưởng |
Bài viết liên quan

