四季节庆 /Sìjì jiéqìng/ Ngày lễ trong năm
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 春节 | Chūnjié | Tết Nguyên Đán |
| 元宵节 | Yuánxiāo jié | Lễ hội hoa đăng |
| 元宵 | Yuánxiāo | Hoa đăng |
| 妇女节 | Fùnǚ jié | Quốc tế phụ nữ |
| 植树节 | Zhíshù jié | Tết trồng cây |
| 愚人节 | Yúrén jié | Cá tháng tư |
| 清明节 | Qīngmíng jié | Tết thanh minh (ngày 4 tháng 4) |
| 劳动节 | Láodòng jié | Quốc tế lao động |
| 青年节 | Qīngnián jié | Tết thanh niên (ngày 4 tháng 5) |
| 端午节 | Duānwǔ jié | Tết đoan ngọ ( mồng 5 tháng 5 âm lịch) |
| 儿童节 | Értóng jié | Tết thiếu nhi |
| 建党节 | Jiàndǎng jié | Ngày thành lập Đảng (ngày 1 tháng 7) |
| 七夕节 | Qīxì jié | Lễ thất tịch |
| 建军节 | Jiàn jūn jié | Ngày thành lập quân đội |
| 中秋节 | Zhōngqiū jié | Tết Trung Thu |
| 重阳节 | Chóngyáng jié | Tết Trùng Dương ( mồng 9 tháng 9 âm lịch) |
| 教师节 | Jiàoshī jié | Ngày tôn vinh các nhà giáo (ngày 10 tháng 9) |
| 国庆节 | Guóqìng jié | Ngày Quốc Khánh (ngày 1 tháng 10) |
| 腊八节 | Làbā jié | Ngày ông công, ông táo (mồng 8 tháng 12) |
| 圣诞节 | Shèngdàn jié | Giáng sinh |
Bài viết liên quan

