Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
不是琐细的人 | Bùshì suǒxì de rén | Không phải dạng vừa đâu |
阿乡 | Ā xiāng | Em nhà quê |
你真的讨厌 | nǐ zhēn de tǎoyàn | Nó thật đáng ghét |
管好你自已的事 | guǎn hǎo nǐ zìyǐ de shì | Lo chuyện của anh trước đi |
谁跟你说话 | shéi gēn nǐ shuōhuà | Ai thèm nói chuyện với anh |
我不想听 | wǒ bùxiǎng tīng | Em không muốn nghe |
你去死吧! | nǐ qù sǐ ba! | Anh đi chết đi |
那是你的问题 | Nà shì nǐ de wèntí | Đó là chuyện của anh |
关你屁是 | guān nǐ pì shì | Liên qian gì đến anh |
谁说的 | shéi shuō de | Ai nói thế |
脸皮真厚 | liǎnpí zhēn hòu | Hẳn là mặt anh rất dày |
你气死我了 | nǐ qì sǐ wǒle | Anh là em tức chết đi được |
别打扰我 | bié dǎrǎo wǒ | Đừng quấy rầy tôi |
我不原再见到你 | wǒ bù yuán zàijiàn dào nǐ | Tôi không muốn nhìn thấy anh nữa |
你以为你是谁呀? | nǐ yǐwéi nǐ shì shéi ya? | Anh tưởng anh là ai |
滚开 | Gǔn kāi | Cút mau |
你头有问题啊 | nǐ tóu yǒu wèntí a | Đầu anh có vấn đề à |
你自找的 | Nǐ zì zhǎo de | Do em tự chuốc lấy |
我再也受不了你啦 | wǒ zài yě shòu bùliǎo nǐ la | Anh chịu hết nổi em rồi |
离我远一点儿! | lí wǒ yuǎn yīdiǎn er! | Tránh xa em ra |
你太过分了 | Nǐ tài guòfènle | Anh quá đáng quá |
你对我什么都不是 | nǐ duì wǒ shénme dōu bùshì | Đối với anh, em không là gì cả |
滚蛋 | gǔndàn | Khốn nạn |
疯狂 | fēngkuáng | Điên rồ |
笨蛋 | bèndàn | Đồ ngốc |
变态 | biàntài | Biến thái |
它妈的 | tā mā de | Con mịa nó |
呵呵 | hēhē | Hehe |
哈哈 | haha | Haha |
嘻嘻 | xī xī | Hihi |
嘴臭 | zuǐ chòu | Mồm thối (nói bậy) |
网友 | wǎngyǒu | Bạn trên mạng |
哇塞 | wasāi | Wow |
牛气 | niúqi | Kiêu căng |
拉钩 | lāgōu | Nghéo tay |
Bài viết liên quan