| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 积极 | jījí | Tích cực |
| 负面 | fùmiàn | Tiêu cực |
| 内在心 | Nèizài xīn | Nội tâm, khép kín |
| 和善 | héshàn | Vui tính |
| 好看 | hǎokàn | Đẹp |
| 善良 | shànliáng | Lương thiện |
| 安适 | ānshì | ấm áp |
| 斯文 | sīwén | Lịch sự, lịch thiệp |
| 周到 | zhōudào | Chu đáo |
| 丑陋 | chǒulòu | Xấu |
| 勇敢 | yǒnggǎn | Dung cảm |
| 淡漠 | dànmò | Lạnh lùng |
| 扭捏 | niǔniē | Ngại ngùng, thiếu tự tin |
| 不孝 | bùxiào | Bất hiếu |
| 暴力 | bàolì | Tính bạo lực |
| 笨拙 | bènzhuō | Đần độn |
| 恶毒 | èdú | Độc ác |
| 刁蛮 | diāomán | Ngổ ngáo |
| 聪明 | cōngmíng | Thông minh |
| 顽皮 | Wánpí | Bướng bỉnh, cố chấp |
| 冷静 | Lěngjìng | Bình tĩnh |
| 细心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ càng |
| 固执 | gùzhí | Cố chấp |
Bài viết liên quan

