Từ vựng tiếng Trung chủ đề môn bóng chày.

Sân bóng chày /棒球场 /bàngqiúchǎng/

Ngoài giới hạn /界外 /jiè wài/

Tầng nền /本垒 /běn lěi/

Tầng 1 / 一垒 /yī lěi/

Tầng 2 /二垒 /èr lěi/

Tầng 3 /三垒 /sān lěi/

Trọng tài chính /主裁判 /zhǔ cáipàn/

Trọng tài /司垒裁判 /sī lěi cáipàn/

Cầu thủ công kích /击球员 /jí qiúyuán/

Cầu thủ ném bóng /投手 /tóushǒu/

Cầu thủ đuổi bắt /捕手 /bǔshǒu/

Cầu thủ rượt đánh /游击手 /yóují shǒu/

Cầu thủ trong bãi /内场手 /nèi chǎng shǒu/

Cầu thủ ngoài bãi /外场手 /wàichǎng shǒu/

Cầu thủ chạy /跑垒员 /pǎo lěi yuán/

Cầu thủ giữ thành /守垒员 /shǒu lěi yuán/

Đánh bóng /击球 /jí qiú/

Đường bóng hay/好球 /hǎo qiú/

Đường bóng tồi /坏球 /huài qiú/

Bóng trong giới hạn /界内球 /jiè nèi qiú/

Bóng ngoài giới hạn /界外球 /jiè wài qiú/

Bóng thẳng /直球 /zhíqiú/

Bóng đường vòng cung /弧线球 /hú xiàn qiú/

Bóng lăn trên sân /滚地球 /gǔn dìqiú/

Tư thế phát bóng /发球姿势 fāqiú zīshì/

Thuận chiều đánh bóng /击球顺序 /jí qiú shùnxù/

ba lần đánh bóng không trúng /三击未中 /sān jí wèi zhòng/

Bị mất quyền thi đấu /出局 /chūjú/

Buộc ra ngoài /封杀 /fēngshā/

Đánh ngay ở gôn của mình /本垒打 /běn lěi dǎ/

Lên lũy an toàn /安全上垒 /ānquán shàng lěi/

Cướp lũy (thành) /偷垒 /tōu lěi/

Chuyền bóng tự do /野传球 /yě chuán qiú/

Găng tay /手套 /shǒutào/

Mặt nạ /护面具 /hù miànjù/

Mảnh giáp che ngực/胸甲 /xiōng jiǎ/

Bao bảo vệ cổ /护胫 /hù jìng/

Giày đinh /钉鞋 /dīngxié/


Bảng ghi điểm /得分板 /défēn bǎn/

Gậy /球棒 /qiú bàng/

Thế trận của cầu thủ vào cuộc /上场队员阵容 /shàngchǎng duìyuán zhènróng/

Bài viết liên quan

Comments are closed.