Từ vựng tiếng Trung chủ đề miêu tả bề ngoài.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Mắt háo sắc色鬼眼sè yǎn guǐ
2Yiểu điệu纤细Qiān xì
3Thon thả苗条miáo tiào
4Mặt tròn苹果脸Píng guǒ liǎn
5Mặt búp bê娃娃脸wá wa liǎn
6Mặt trái xoan鸭蛋脸yā dān liǎn
7Mặt chữ điền四方脸sì fāng liǎn
8Mặt dài长方脸Cháng fāng liǎn
9Mặt nhọn尖脸Jiān liǎn
10Tóc dài chấm vai披肩长pī jiān liǎn
11Tóc đuôi ngựa马尾mǎ wěi
12Tóc bổ đôi分头Fēn tóu
13Tóc đen乌黑头发wū hēi tóu fā
14Tóc nâu棕色头发Zōng sè tóu fā
15Mày lá liễu柳叶眉liǔyě méi
16Mắt 2 mí双眼皮Shuāng yǎn pí
17Mắt 1 mí单眼皮Dān yǎn pí
18Mắt bồ câu弹子眼Dàn zi yǎn
19Tướng mạo相貌Xiàng mào
20Đanh đá泼辣pō là
21Vóc dáng个字gē zi
22Dịu dàng温柔Wēn róu
23Mũi hếch扁鼻Biǎn bǐ
24Mắt lác斗眼Dòu yǎn
25Hiền lành善良Shàn liáng
26CaoGāo
27ThấpǍi
28BéoPàng
29GầyShòu

Bài viết liên quan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *