Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc.

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
灰色huīsèMàu ghi, màu xám
粉红色fěnhóngsèMàu hồng phấn
粉蓝色fěn lán sèMàu xanh lợt
咖啡色kāfēisèMàu café
红褐色hóng hésèMàu đỏ đậm
金色jīnsèMàu vàng (gold)
红色hóngsèMàu đỏ
黄色huángsèMàu vàng
蓝色lán sèMàu xanh lam
白色báisèMàu trắng
黑色hēisèMàu đen
橙色chéngsèMàu cam
绿色lǜsèMàu xanh lá
紫色zǐsèMàu tím
灰棕色huī zōngsèMàu tro
浅蓝色qiǎn lán sèMàu xanh da trời
深蓝色shēnlán sèMàu xanh lam đậm
浅绿色qiǎn lǜsèMàu xanh lá nhạt
深绿色shēn lǜsèMàu xanh lá đậm
深紫色shēn zǐsèMàu tím đậm
浅紫色qiǎn zǐsèMàu tím nhạt
碧色bì sèMàu xanh ngọc
苍色cāng sèMàu xanh biếc
沧色cāng sèMàu xanh ngắt
赤色chìsèMàu đỏ son
翠色cuì sèMàu xanh biếc
丹色dān sèMàu đỏ
栗色lìsèMàu hạt dẻ
褐色hèsèMàu nâu
棕色zōngsèMàu nâu
天蓝色tiānlán sèMàu xanh da trời
玄色xuán sèMàu đen huyền
银色yínsèMàu bạc
米黄色mǐhuángsèMàu ngà
金黄色jīn huángsèMàu vàng óng
蜡黄色là huángsèMàu vàng bóng
鹅黄色éhuángsèMàu vàng tơ
姜黄色jiāng huángsèMàu vàng nghệ
柠檬黄色níngméng huángsèMàu vàng chanh
玛瑙红色mǎnǎo hóngsMàu đỏ mã não
红棕色hóng zōngsèMàu nâu đỏ
浅棕色qiǎn zōngsèMàu nâu nhạt
深棕色shēn zōngsèMàu nâu đậm
青蓝色qīng lán sèMàu xanh lam
群青色qún qīngsèMàu xanh thẫm
蛋黄色dànhuáng sèMàu lòng đỏ trứng gà
米色mǐsèMàu vàng nhạt

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *