圣诞节 /Shèngdàn jié/ Lễ Giáng Sinh
圣诞节快乐 /Shèngdàn jié kuàilè/ Chúc Giáng sinh vui vẻ
圣诞节前夕 /Shèngdàn jié qiánxī/ Đêm Giáng Sinh
圣诞节假期 /Shèngdàn jié jiàqī/ Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
圣诞礼物 /Shèngdàn lǐwù/ Quà Giáng Sinh
圣诞大餐 /Shèngdàn dà cān/ Bữa tiệc Giáng Sinh
圣诞老人 /Shèngdàn lǎorén/ Ông Già Noel
圣诞树 /Shèngdànshù/ Cây thông Noel
圣诞袜 /Shèngdàn wà/ Tất Giáng Sinh
圣诞蜡烛 /Shèngdàn làzhú/ Nến giáng sinh
圣诞采购 /Shèngdàn cǎigòu/ Mua sắm Noel
包裹 /bāoguǒ/ Bưu kiện
耶稣基督 /yēsū jīdū/ Chúa Jesus
圣诞舞会 /shèngdàn wǔhuì/ Vũ hội Giáng Sinh
红丝带 /hóng sīdài/ Dải lụa đỏ
烤火鸡 /kǎohuǒ jī/ Gà tây quay
烟囱 /Yāncōng/ Ống khói
壁炉 /bìlú/ Lò sưởi trong tường
圣诞贺卡 /Shèngdàn hèkǎ/ Thiếp chúc mừng Giáng sinh
圣诞饰品 /Shèngdàn shìpǐn/ Đồ trang trí giáng sinh
驯鹿 /Xùnlù/ Tuần Lộc
圣诞花环 /Shèngdàn huāhuán/ Vòng hoa giáng sinh
糖果 /Tángguǒ/ Kẹo
圣诞圣歌 /shèngdàn shèng gē/ Thánh ca Noel
天使 /tiānshǐ/ Thiên thần
圣诞音乐 /shèngdàn yīnyuè/ Nhạc Giáng Sinh
圣诞气氛 /shèngdàn qìfēn/ Không khí Giáng Sinh
圣婴 /shèng yīng/ Đứa con của Thánh
包装纸 /bāozhuāng zhǐ/ Giấy gói quà
圣诞玩具 /shèngdàn wánjù/ Đồ chơi Giáng Sinh