Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồng tiền của một số quốc gia.

STTTên nướcTiếng TrungPhiên âm
1 Australia澳大利亚元ào dà lì yà yuán
2 Campuchia瑞尔ruì ěr
3 Pháp法郎fǎ láng
4 Đức马克mǎ kè
5 Trung Quốc人民币rén mín bì
6 Phần Lan芬兰马克fēn lán mǎ kè
7 Hong Kong港元gǎng yuán
8 Ấn Độdùn
9 Indonesia卢比lú bǐ
10 Japan日圆rì yuán
11 Triều Tiên朝鲜圆cháo xiǎn yuán
12 Hàn Quốc韩国圆hán guó yuán
13 Lào基普jī pǔ
14 Macau澳门元ào mén yuán
15 Malaysia马元mǎ yuán
16 Hà Lan荷兰盾hé lán dùn
17 Bồ Đào Nha埃斯库多āi sì kù duō
18 Philippines菲律宾比索fēi lǜ bīn bǐ suǒ
19 Nga卢布lú bù
20 Singapore新加坡元xīn jiā bō yuán
21 Tây Ban Nha比塞塔bǐ sài tǎ
22 Thụy Điển瑞典克朗ruì diǎn kè láng
23 Thụy Sĩ瑞士法郎ruì shì fǎ láng
24 Đài Loan台币tái bì
25 Thái Lan泰铢tài zhū
26 Hoa Kỳ美元měi yuán
27 Việt Nam越南盾yuè nán dùn
28 Italy里拉lǐ lā
29 Ai Cập埃及镑āi jí bàng

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *