首饰 /shǒushì/: đồ trang sức
耳环 /ěrhuán/: bông tai
手链 /shǒuliàn/: vòng tay
戒指 /jièzhǐ/: nhẫn
项链 /xiàngliàn/: dây chuyền
脚链 /jiǎo liàn/: lắc chân
手镯 /shǒuzhuó/: vòng tay
金属 /jīnshǔ/: kim loại
水晶 /shuǐjīng/: thủy tinh, pha lê
黄金 /huángjīn/: vàng
银 /yín/: bạc
钻石 /zuànshí/: kim cương
戴 /dài/: đeo
玛瑙 /mǎnǎo/: mã não
白金 /báijīn/: vàng trắng
稀有 /xīyǒu/: hiếm có
代替 /dàitì/: thay thế
定做 /dìngzuò/: đặt làm
镜子 /jìngzi/: gương
焦点 /jiāodiǎn/: tiêu điểm
引人注目 /Yǐn rén zhùmù/: thu hút mọi ánh nhìn
珠宝商 /zhū băo Shāng/: Thợ kim hoàn
手表 /shŏu biăo/: Đồng hồ
胸针 /xiōng zhēn/: Trâm
Bài viết liên quan