| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 绿豆面糯米团 | Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán | Xôi xéo |
| 卷筒粉 | Juǎn tǒng fěn | Bánh cuốn |
| 香蕉饼 | Xiāngjiāo bǐng | Bánh chuối |
| 蟹汤米线 | Xiè tāng mǐxiàn | Bún riêu cua |
| 螺丝粉 | Luósī fěn | Bún ốc |
| 锅巴 | Guōbā | Cơm cháy |
| 酸奶 | Suānnǎi | Sữa chua |
| 凉拌菜 | Liángbàn cài | Nộm |
| 方便面 | Fāngbiànmiàn | Mỳ tôm (mỹ ăn liền) |
| 牛肉干 | Niúròu gān | bò khô |
| 肉松 | Ròusōng | Ruốc |
| 火腿 | Huǒtuǐ | Giăm bông |
| 猪肉干 | Zhūròu gān | Thịt lợn khô |
| 果脯蜜饯 | Guǒfǔ mìjiàn | Mứt hoa quả |
| 果干 | Guǒ gān | Quả sấy khô |
| 花生 | Huāshēng | Đậu phộng |
| 爆米花 | Bào mǐhuā | Bắp rang bơ |
| 雪饼 | Xuě bǐng | Bánh gạo |
| 薯片 | Shǔ piàn | Khoai tây chiên |
| 虾干 | Xiā gàn | Tôm khô |
| 糖果巧克力 | Tángguǒ qiǎokèlì | Kẹo chocolate |
| 鸡脚 | Jī jiǎo | Chân gà |
| 奶茶 | Nǎichá | Trà sữa |
| 牛肉饼 | Niúròu bǐng | Bánh hamburger |
| 奶油泡夫 | Nǎiyóu pào fū | Bánh su kem |
| 羊角面包 | Yángjiǎo miànbāo | Bánh sừng bò |
| 热狗 | Règǒu | Bánh mỳ kẹp thịt (hot dog) |
| 开心果 | Kāixīn guǒ | Hạt cười |
| 香肠 | Xiāngcháng | Xúc xích |
| 口香糖 | Kǒuxiāngtáng | Kẹo cao su |
Bài viết liên quan

