公园 /Gōngyuán/ Công viên
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 动物园 | Dòngwùyuán | Sở thú |
| 孔雀 | Kǒngquè | Con công |
| 熊猫 | Xióngmāo | Gấu trúc |
| 斑马 | Bānmǎ | Ngựa vằn |
| 大象 | Dà xiàng | Con voi |
| 老虎 | Lǎohǔ | Con hổ |
| 狮子 | Shīzi | Sư tử |
| 猴子 | Hóuzi | Con khỉ |
| 长颈鹿 | Chángjǐnglù | Hươu cao cổ |
| 桥 | Qiáo | Cầu |
| 长椅 | Cháng yǐ | Ghế dài |
| 打太极拳 | Dǎ tàijí quán | Luyện Thái Cực Quyền |
| 唱戏 | Chàngxì | Hát kịch (opera) |
| 扭秧歌 | Niǔyānggē | Nhảy yangko |
| 放风筝 | Fàng fēngzhēng | Thả diều |
| 草坪 | Cǎopíng | Bãi cỏ |
| 雕像 | Diāoxiàng | Tượng |
| 喷泉 | Pēnquán | Đài phun nước |
| 滑旱冰 | Huá hàn bīng | Trượt patanh |
| 植物园 | Zhíwùyuán | Vườn hoa |
| 郁金香 | Yùjīnxiāng | Hoa tulip |
| 花坛 | Huātán | Sân vườn hoa |
| 牡丹 | Mǔdān | Hoa mẫu đơn |
| 月季 | Yuèjì | Hoa hồng |
| 散步 | Sànbù | Đi dạo |
| 滑梯 | Huátī | Chơi cầu trượt |
| 秋千 | Qiūqiān | Chơi xích đu |
| 跷跷板 | Qiāoqiāobǎn | Chơi bập bênh |
| 冷饮亭 | Lěngyǐn tíng | Gian hàng đồ uống lạnh |
| 留狗 | Liú gǒu | Dắt chó đi dạo |
Bài viết liên quan

