| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 摄象头(网路摄影机) | shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) | Webcam |
| 升级 | shēngjí | Nâng cấp |
| 声卡 | shēngkǎ | Cạc âm thanh (sound card) |
| 十亿字节 | shí yì zì jié | Gigabyte (xem GB) |
| 适配器 | shìpèiqì | Thiết bị ghép (adapter) |
| 手提电脑 | shǒutí diànnǎo | Máy tính xách tay (laptop) |
| 输入法 | shūrù fǎ | Bộ gõ (IME) |
| 鼠标 | shǔbiāo | Con chuột (mouse) |
| 数据 | shùjù | Dữ liệu (data) |
| 双核处理器 | shuānghé chǔlǐ qì | Chip 2 nhân |
| 双击 | shuāngjī | Kích đôi (double click) |
| 搜索 | sōusuǒ | Tìm kiếm (search) |
| 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng | Công cụ tìm kiếm |
| 图标 | túbiāo | Biểu tượng (item) |
| 图像 | túxiàng | Hình ảnh |
| 退出 | tuìchū | Thoát, đăng xuất |
| 外存 | wài cún | Bộ nhớ ngoài |
| 键盘 | jiànpán | Bàn phím(keyboard) |
| 接口 | jiēkǒu | Cổng, khe cắm |
| 开源码 | kāi yuánmǎ | Mã nguồn mở |
| 拷贝(抄录) | kǎobèi (chāolù) | Sao chép (Copy) |
| 控制面板 | kòngzhì miànbǎn | Bảng kiểm soát (Control panel) |
| 快捷 | kuàijié | Short cut |
| 宽带 | kuāndài | Băng thông rộng |
| 垃圾文件 | lèsè wénjiàn | File rác |
| 蓝牙 | lányá | Bluetooth |
| 离线 | líxiàn | Offline, ngoại tuyến |
| 连接 | liánjiē | Liên kết (link) |
| 连接 | liánjiē | Kết nối (Connect) |
| 聊天 | liáotiān | Trò chuyện (Chat) |
| 聊天室 | liáotiān shì | Phòng trò chuyện (Chartroom) |
| 内存 | nèicún | RAM |
| 配置 | pèizhì | Cấu hình |
| 平台 | píngtái | Bàn máy |
| 屏幕 | píngmù | Màn hình (monitor) |
| 屏幕保护 | píngmù bǎohù | Màn hình bảo vệ |
| 破解 | pòjiě | Bẻ khóa (crack) |
| 驱动器 | qūdòngqì | ổ đĩa |
| 软件 | ruǎnjiàn | Phần mềm |
| 三维 | sānwéi | 3D |
| 删除 | shānchú | Xóa(delete) |
| 闪盘,优盘 | shǎn pán, yōupán | Ổ USB |
| 上传,上载 | shàngchuán, shàngzài | Tải lên |
| 设置 | shèzhì | Thiết lập |
Bài viết liên quan

