边防警察 /Biānfáng jǐngchá/ Cảnh sát biên phòng
经济警察 /Jīngjì jǐngchá/ Cảnh sát kinh tế
铁路警察 /tiělù jǐngchá/ Cảnh sát đường sắt
防暴警察 /Fángbào jǐngchá/ Cảnh sát chống bạo loạn
便衣警察 /biànyī jǐngchá/ Cảnh sát mật
户籍警察 /Hùjí jǐngchá/ Hộ tịch viên
交通警察 /Jiāotōng jǐngchá/ Cảnh sát giao thông
侦察员 /Zhēnchá yuán/ Cảnh sát viên
警察巡官 /Jǐngchá xún guān/ Sĩ quan quân cảnh
警长 /Jǐng zhǎng/ Sĩ quan cảnh sát
警车 /Jǐngchē/ Xe quân cảnh
巡逻警车 /xúnluó jǐngchē/ Xe quân cảnh tuần tra
警犬 /Jǐngquǎn/ Nghiệp vụ
警察权力 /Jǐngchá quánlì/ Quyền lực cảnh sát
警察部门 /Jǐngchá bùmén/ Ngành cảnh sát
领章 /Lǐngzhāng/ Phủ hiệu trên cổ áo
肩章 /Jiānzhāng/ Phù hiệu trên vai
手枪 /Shǒuqiāng/ Súng lục
手枪皮套 /shǒuqiāng pí tào/ Bao súng lục
警棍 /Jǐnggùn/ Dùi cui
电警棍 /Diàn jǐnggùn/ Dùi cui điện
警笛 /Jǐngdí/ Còi cảnh sát
防暴盾牌 /Fángbào dùnpái/ Lá chắn chống bạo loạn
催泪瓦斯 /Cuīlèi wǎsī/ Bình xịt hơi cay
催泪弹 /Cuīlèidàn/ Đạn cay
催泪手榴弹 /Cuīlèi shǒuliúdàn/ Lựu đạn cay
步话机 /Bù huàjī/ Máy bộ đàm
户籍登记 /Hùjí dēngjì/ Đăng ký hộ khẩu
身份证 /Shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư
死亡证明书 /Sǐwáng zhèngmíng shū/ Giấy khai tử
公安部 /Gōng’ān bù/ Bộ công an
公安部长 /Gōng’ān bùzhǎng/ Bộ trưởng công an
厅长 /Tīng zhǎng/ Giám đốc công an tỉnh
副厅长 /Fù tīng zhǎng/ Phó giám đốc công an tỉnh
警务科 /Jǐng wù kē/ Phòng cảnh vụ
治安科 /Zhì’ān kē/ Phòng trị an
交通管理科 /Jiāotōng guǎnlǐ kē/ Phòng quản lý giao thông
护照签发科 /Hùzhào qiānfā kē/ Phòng cấp phát hộ chiếu
外事科 /Wàishì kē/ Phòng đối ngoại
政保科 /Zhèng bǎokē/ Phòng bảo vệ chính trị
警察大队 /Jǐngchá dàduì/ Đại đội cảnh sát
刑警队 /Xíngjǐng duì/ Đội hình sự
门警 /Mén jǐng/ Cảnh sát bảo vệ
武装警察 /Wǔzhuāng jǐngchá/ Cảnh sát vũ trang
国际刑警组织 /Guójì xíngjǐng zǔzhī/ Tổ chức cảnh sát quốc tế
民警 /Mínjǐng/ Dân cảnh
巡警 /Xúnjǐng/ Tuần cảnh
特警 /Tèjǐng/ Cảnh sát đặc biệt
警署 /jǐng shǔ/ Đồn cảnh sát
警察局长 /Jǐngchá júzhǎng/ Cục trưởng cảnh sát
派出所 /Pàichūsuǒ/ Đồn
派出所所长 /Pàichūsuǒ suǒ cháng/ Đồn trưởng
消防署 /Xiāofángshǔ/ Cục phòng cháy chữa cháy
拘留室 /jūliú shì/ Phòng tạm giam
市公安局 /Shì gōng’ān jú/ Công an thành phố
局长 /júzhǎng/ Giám đốc, cục trưởng
副局长 /Fù júzhǎng/ Phó giám đốc, phó cục trưởng
县公安局 /Xiàn gōng’ān jú/ Công an huyện
公安分局 /Gōng’ān fèn jú/ Công an phường
警方 /Jǐngfāng/ Lực lượng cảnh sát
警官 /Jǐngguān/ Sĩ quan cảnh sát
警察 /Jǐngchá/ Cảnh sát
警察部队 /Jǐngchá bùduì/ Bộ đội cảnh sát
治安部队 /Zhì’ān bùduì/ Bộ đội trị an
Bài viết liên quan