Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các loài hoa.

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
水仙花Shuǐxiān huāHoa thủy tiên
藏红花zànghónghuāHoa hồng tây tạng
雏菊chújúHoa cúc non
黄剌玫huáng lá méiHoa hồng vàng
玫瑰méiguīHoa hồng
金凤花jīnfènghuāCây mao hương hoa vàng
兰花lánhuāHoa lan
苜蓿mùxuCỏ linh lăng
风信子fēng xìnziCây huệ dạ hương
百合bǎihéHoa bách hợp
郁金香yùjīnxiāngHoa tulip
紫罗兰zǐluólánHoa violet
菊花júhuāHoa cúc
雪花莲xuěhuā liánHoa sen tuyết
梅花méihuāHoa mai
腊梅làméiMai mùa đông
报春梅bào chūn méiMai nghênh xuân
山茶花shāncháhuāHoa sơn trà
桃花táohuāHoa đào
石榴花shíliú huāHoa thạch lựu
大丽花dàlìhuāHoa thược dược
夹竹桃jià zhú táoHoa giáp trúc
丁香dīngxiāngĐinh hương
紫茉莉zǐ mòlìHoa nhài tím
紫花地丁zǐhuā dì dīngTử hoa địa đinh
紫丁香zǐ dīngxiāngĐinh hương tím
紫云英zǐ yún yīngTử vân anh
紫薇zǐwēiHoa tử vi
紫苑zǐyuànHoa tử uyển (cúc sao)
紫藤zǐténgHoa tử đằng (đằng la)
彼岸花Bǐ’ànhuāHoa bỉ ngạn

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *