广告社: Công Ty Quảng Cáo
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 广告招贴画 | Guǎnggào zhāotiēhuà | Áp phích quảng cáo |
| 广告歌 | guǎnggào gē | Bài hát quảng cáo |
| 三明治式广告牌 | sānmíngzhì shì guǎnggào pái | Bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng ) |
| 广告牌 | guǎnggào pái | Biển quảng cáo |
| 广告布局 | guǎnggào bùjú | Bố cục quảng cáo |
| 广告代理人 | guǎnggào dàilǐ rén | Đại lý quảng cáo |
| 广告商 | guǎnggào shāng | Hãng quảng cáo |
| 广告气球 | guǎnggào qìqiú | Khí cầu quảng cáo |
| 广告妙语 | guǎnggào miàoyǔ | Lời quảng cáo hay |
| 广告栏 | guǎnggào lán | Mục (cột) quảng cáo |
| 讣告栏 | fùgào lán | Mục cáo phó |
| 认识广告栏 | rènshì guǎnggào lán | Mục quảng cáo nhân sự, mục quảng cáo tìm người |
| 刊登广告者 | kāndēng guǎnggào zhě | Người đăng quảng cáo trên báo, người quảng cáo |
| 广告经纪人 | guǎnggào jīngjì rén | Người môi giới quảng cáo |
| 流动广告人 | liúdòng guǎnggào rén | Người quảng cáo lưu động |
| 广告文字撰稿人 | guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén | Người viết quảng cáo |
| 广告从业人员 | guǎnggào cóngyè rényuán | Nhân viên quảng cáo |
| 广告片 | guǎnggào piàn | Phim quảng cáo |
| 待售广告 | dài shòu guǎnggào | Quảng cáo bán hàng |
| 霓虹灯广告 | níhóngdēng guǎnggào | Quảng cáo bằng đèn nê – ông |
| 傣族广告 | dǎizú guǎnggào | Quảng cáo cho thuê |
| 社会公益广告 | shèhuì gōngyì guǎnggào | Quảng cáo công ích |
| 评论式广告 | pínglùn shì guǎnggào | Quảng cáo kiểu bình luận |
| 社论式广告 | shèlùn shì guǎnggào | Quảng cáo kiểu xã hội |
| 户外广告 | hùwài guǎnggào | Quảng cáo ngoài trời |
| 整版广告 | zhěng bǎn guǎnggào | Quảng cáo nguyên trang |
| 商业广告 | shāngyè guǎnggào | Quảng cáo thương mại |
| 征婚广告 | zhēnghūn guǎnggào | Quảng cáo tìm bạn đời |
| 杂志广告 | zázhì guǎnggào | Quảng cáo trong tạp chí |
| 招聘广告 | zhāopìn guǎnggào | Quảng cáo tuyển người |
| 广告员 | guǎnggào yuán | Quảng cáo viên |
| 广告插播 | guǎnggào chābō | Quảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình |
| 分类广告 | fēnlèi guǎnggào | Rao vặt |
| 广告草图 | guǎnggào cǎotú | Sơ đồ phác thảo quảng cáo |
| 广告塔 | guǎnggào tǎ | Tháp quảng cáo |
| 广告设计 | guǎnggào shèjì | Thiết kế quảng cáo |
| 失物招领启事 | shīwù zhāolǐng qǐshì | Thông báo đến nhận dồ bị mất |
| 结婚启事 | jiéhūn qǐshì | Thông báo kết hôn |
| 雇佣启事 | gùyōng qǐshì | Thông báo tuyển dụng |
| 邮寄广告宣传品 | yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn | Thư/ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện |
| 广告插页 | guǎnggào chāyè | Trang quảng cáo xen kẽ |
| 空中广告文字图案 | kōngzhōng guǎnggào wénzì tú’àn | Tranh chữ quảng cáo trên không |
| 广告车 | guǎnggào chē | Xe quảng cáo |
| 高空广告牌 | Gāokōng guǎnggào pái | Biển quảng cáo trên cao |
Bài viết liên quan

