Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các loại gạo.

TTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Gạo大米dà mǐ
2Gạo Bắc Hương北香米běi xiāng mǐ
3Gạo hương cao lương高粱米gāo liang mǐ
4Gạo kê小米xiǎo mǐ
5Gạo kê vàng黄米huáng mǐ
6Gạo lức糙米cāo mǐ
7Gạo nếp thơm阴米yīn mǐ
8Gạo sake西谷米xī gǔ mǐ
9Gạo tám优质米yōu zhì mǐ
10Gạo tấm碎米suì mǐ
11Gạo thơm香米xiāng mǐ
12Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm薏米yì mǐ
13Hạt thóc, hạt lúa稻谷dào gǔ
14Thóc稻米Dào mǐ

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *