医疗品用器具 /Yī liáo pǐn yòng qì jù/ Dụng cụ y tế
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
分娩台 | Fēnmiǎn tái | Bàn đỡ đẻ, bàn đẻ |
手术台 | Shǒushù tái | Bàn mổ |
视力表 | Shìlì biǎo | Bảng đo thị lực |
绷带 | Bēngdài | Băng, băng cuộn |
胶布 | Jiāobù | Băng dính |
氧气吸入气 | Yǎngqì xīrù qì | Bình thở oxy |
便盆 | Biànpén | Bô (cho người ốm đại, tiểu tiện ) |
消毒脱脂棉花 | Xiāodú tuōzhīmián huā | Bông sát trùng, bông vô khuẩn |
叩诊锤 | Kòuzhěn chuí | Búa gõ phản xạ, búa gõ để chuẩn bệnh |
体温计 | Tǐwēnjì | Cái cặp nhiệt độ |
担架 | Dānjià | Cáng |
缝线 | Fèng xiàn | Chỉ khâu |
植皮刀 | Zhípí dāo | Dao ghép da |
手术刀 | Shǒushù dāo | Dao mổ |
激光刀 | Jīguāngdāo | Dao mổ lade |
肠线 | Cháng xiàn | Dây ruột mèo |
压舌板 | Yā shé bǎn | Dụng cụ đè lưỡi, que đè lưỡi (bằng inox hay gỗ ) |
视力计 | Shìlì jì | Dụng dụ đo thị lực |
牵开器;拉钩 | Qiān kāi qì; lāgōu | Dụng cụ vén, dụng cụ banh vết mổ |
水银灯 | Shuǐyíndēng | Đèn hơi thủy ngân |
手术灯 | Shǒushù dēng | Đèn mổ |
脑电图 | Nǎo diàn tú | Điện não đồ |
消毒脱脂纱布 | Xiāodú tuōzhī shābù | Gạc vô khuẩn |
轮椅 | Lúnyǐ | Ghế lăn, xe lăn |
分娩椅 | Fēnmiǎn yǐ | Ghế sản khoa |
腿病人用的床 | Tuǐ bìngrén yòng de chuáng | Giường đẩy bệnh nhân |
诊断床 | Zhěnduàn chuáng | Giường khám bệnh |
急救箱 | Jíjiù xiāng | Hộp dụng cụ cấp cứu |
a医药箱 | Yīyào xiāng | Hộp y tế, hộp dụng cụ y tế |
外科镊 | Wàikē niè | Kẹp phẫu thuật |
医用口罩 | Yīyòng kǒuzhào | Khẩu trang y tế |
注射针头 | Zhùshè zhēntóu | Kim tiêm |
显微镜 | Xiǎnwéijìng | Kính hiển vi |
检眼镜 | Jiǎn yǎnjìng | Kính soi mắt |
检鼻镜 | Jiǎn bí jìng | Kính soi mũi |
X光机 | X guāng jī | Máy chụp X quang |
电子血球计算机 | Diànzǐ xiěqiú jìsuànjī | Máy đếm huyết cầu điện tử |
肺活量计 | Fèihuóliàng jì | Máy đo dung tích phổi, phế dung kế, máy đo chức năng hô hấp |
血压计 | Xiěyā jì | Máy đo huyết áp |
电热烧灼器 | Diànrè shāozhuó qì | Máy đốt điện |
脑动电流描记器 | Nǎo dòng diànliú miáojì qì | Máy ghi điện não |
心电图机 | Xīndiàntú jī | Máy ghi điện tim |
同位素扫描仪 | Tóngwèisù sǎomiáo yí | Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị |
短波电疗机 | Duǎnbō diànliáo jī | Máy trị liệu sóng ngắn |
微波电疗器 | Wéibō diànliáo qì | Máy trị liệu vi song |
助听器 | Zhùtīngqì | Máy trợ thính |
扩张器 | Kuòzhāng qì | Mỏ vịt, dụng cụ nong |
石膏夹板 | Shígāo jiábǎn | Nẹp thạch cao (bó bột) |
煮沸灭菌器 | Zhǔfèi miè jùn qì | Nồi đun tiệt trùng |
高压蒸汽灭菌器 | Gāoyā zhēngqì miè jùn qì | Nồi hấp tiệt trùng áp suất cao |
听诊器 | Tīngzhěnqì | Ống nghe |
导尿管 | Dǎo niào guǎn | Ống thải nước tiểu |
氧气管 | Yǎngqì guǎn | Ống truyền oxy |
检耳镜 | Jiǎn ěr jìng | Phễu soi tai |
夹板 | Jiábǎn | Thanh nẹp, nẹp |
超声波诊断仪 | Chāoshēngbō zhěnduàn yí | Thiết bị chẩn đóa siêu âm |
注射器 | Zhùshèqì | Xilanh tiêm, ống tiêm |
Bài viết liên quan