交通标记 /Jiāotōng biāojì/ Biển báo giao thông
| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 十字交叉 | Shízì jiāochā | Ngã tư |
| 环形交叉 | Huánxíng jiāochā | Giao nhau theo vòng xuyến |
| 向左急弯路 | Xiàng zuǒ jí wānlù | Chỗ ngoặt trái nguy hiểm |
| 向右急弯路 | Xiàng yòu jí wānlù | Chỗ ngoặt phải nguy hiểm |
| 反向弯路 | Fǎn xiàng wānlù | Đường vòng ngược |
| 连续弯路 | Liánxù wānlù | Chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp |
| 上陡坡 | Shàng dǒupō | Lên sườn dốc |
| 下陡坡 | Xià dǒupō | Xuống dốc |
| 两侧变窄 | Liǎng cè biàn zhǎi | Đường hẹp phía trước |
| 双向交通 | Shuāngxiàng jiāotōng | Đường hai chiều |
| 注意行人 | Zhùyì xíngrén | Người đi bộ cắt ngang |
| 注意信号等 | Zhùyì xìnhào děng | Giao nhau có đèn tín hiệu |
| 注意落石 | Zhùyì luòshí | Đá lở |
| 易滑 | Yì huá | Đường trơn |
| 堤坝路 | Dībà lù | Kè, vực sâu phía trước |
| 隧道 | Suìdào | Đường hầm phía trước |
| 路面不平 | Lùmiàn bùpíng | Đường không bằng phẳng |
| 无人看守铁路道口 | Wú rén kānshǒu tiělù dàokǒu | Giao nhau với đường sắt không có rào chắn |
| 注意非机动车 | Zhùyì fēi jī dòngchē | Người đi xe đạp cắt ngang |
| 事故已发路段 | Shìgù yǐ fā lùduàn | Đoạn đường hay xảy ra tai nạn |
| 慢行 | Màn xíng | Đi chậm |
| 施工 | Shīgōng | Công trường |
| 注意危险 | Zhùyì wéixiǎn | Nguy hiểm khác |
| 禁止驶入 | Jìnzhǐ shǐ rù | Cấm đi ngược chiều |
| 禁止向左转弯 | Jìnzhǐ xiàng zuǒ zhuǎnwān | Cấm rẽ trái |
| 禁止直行 | Jìnzhǐ zhíxíng | Cấm đi thẳng |
| 禁止掉头 | Jìnzhǐ diàotóu | Cấm quay đầu |
| 禁止鸣喇叭 | Jìnzhǐ míng lǎbā | Cấm bóp còi |
| 禁止车辆停放 | Jìnzhǐ chēliàng tíngfàng | Cấm dừng và đỗ xe |
| 限制高度 | Xiànzhì gāodù | Hạn chế chiều cao |
| 停车让行 | Tíngchē ràng xíng | Dừng lại |
| 减速让行 | Jiǎnsù ràng xíng | Đi chậm lại |
| 分向行驶车道 | Fēn xiàng xíngshǐ chēdào | Hướng đi theo vạch kẻ đường |
| 单行路 | Dānxíng lù | Đường 1 chiều |
Bài viết liên quan

