汽车站 Qìchē zhàn/ Bến xe
| Tiếng Trung | Phiên âm | TiếngViệt |
| 电池 | Diànchí | Ắc quy, pin |
| 车场 | Chēchǎng | Bãi đỗ xe |
| 仪表板 | Yíbiǎo bǎn | Bảng đồng hồ |
| 方向盘 | Fāngxiàngpán | Bánh lái, vô lăng |
| 公共汽车停靠站 | Gōnggòng qìchē tíngkào zhàn | Bến đỗ xe buýt |
| 出租车站 | Chūzū chē zhàn | Bến xe taxi |
| 汽车牌照 | Qìchē páizhào | Biển số ô tô |
| 避震器 | Bì zhèn qì | Bộ giảm chấn |
| 摇窗装置 | Yáo chuāng zhuāngzhì | Bộ nâng hạ cửa sổ |
| 散热器 | Sànrè qì | Bộ tản nhiệt (đầu máy otô) |
| 票夹 | Piào jiā | Cái kẹp vé |
| 刮水器 | Guā shuǐ qì | Cần gạt nước |
| 变速杆 | Biànsù gǎn | Cần số |
| 空转当 | Kōngzhuǎn dāng | Chạy không tải |
| 油门 | Yóumén | Chân ga |
| 座位 | Zuòwèi | Chỗ ngồi |
| 后坐 | Hòuzuò | Chỗ ngồi ở phía sau xe |
| 喇叭 | Lǎbā | Còi |
| 离合器 | Líhéqì | Côn xe, bộ ly hợp |
| 点火开关 | Diǎnhuǒ kāiguān | Công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện |
| 转向灯开关 | Zhuǎnxiàng dēng kāiguān | Công tắc đèn xi nhan |
| 速度表 | Sùdù biǎo | Công tơ mét đo tốc độ |
| 汽车出租公司 | Qìchē chūzū gōngsī | Công ty cho thuê ô tô |
| 公交公司 | Gōngjiāo gōngsī | Công ty giao thông công cộng |
| 中门 | Zhōng mén | Cửa giữa |
| 后门 | Hòumén | Cửa sau |
| 后窗 | Hòu chuāng | Cửa sổ hậu |
| 车窗 | Chē chuāng | Cửa sổ xe |
| 前门 | Qiánmén | Cửa trước |
| 车门 | Chēmén | Cửa xe |
| 安全带 | Ānquán dài | Dây an toàn |
| 停车 | Tíngchē | Dừng xe |
| 转向灯 | Zhuǎnxiàng dēng | Đèn báo rẽ, đèn xi nhan |
| 侧灯 | Cè dēng | Đèn bên hông, đèn cạnh xe |
| 出租车顶灯 | Chūzū chē dǐngdēng | Đèn hiệu trên nóc xe taxi |
| 反光灯 | Fǎnguāng dēng | Đèn phản quang |
| 尾灯 | Wěidēng | Đèn sau, đèn hậu |
| 前灯 | Qián dēng | Đèn trước |
| 乘错车 | Chéng cuòchē | Đi nhầm xe |
| 乘公交车 | Chéng gōngjiāo chē | Đi xe buýt |
| 公交车队 | Gōngjiāo chē duì | Đội xe buýt |
| 里程表 | Lǐchéng biǎo | Đồng hồ đo cây số |
| 汽油表 | Qìyóu biǎo | Đồng hồ xăng |
| 电车路轨 | Diànchē lùguǐ | Đường ray xe điện |
| 终点站 | Zhōngdiǎn zhàn | Ga cuối cùng |
| 驾驶座位 | Jiàshǐ zuòwèi | Ghế của tài xế, ghế lái |
| 乘客座位 | Chéngkè zuòwèi | Ghế hành khách |
| 折叠式加座 | Zhédié shì jiā zuò | Ghế xếp phụ |
| 车顶行李架,顶篷行李架 | Chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià | Giá hành lý trên nóc xe |
| 减速 | Jiǎnsù | Giảm tốc độ |
| 公共交通 | Gōnggòng jiāotōng | Giao thông công cộng |
| 完税证 | Wánshuì zhèng | Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế |
| 交通拥挤时间 | Jiāotōng yǒngjǐ shíjiān | Giờ cao điểm |
| 后视镜 | Hòu shì jìng | Gương chiếu hậu |
| 月票乘客 | Yuèpiào chéngkè | Hành khách đi vé tháng |
| 置物盒 | Zhìwù hé | Hộp đựng đồ (trên xe) |
| 制动器 | Zhìdòngqì | Hộp phanh |
| 手制动器 | Shǒu zhìdòngqì | Hộp phanh tay |
| 自动变速器 | Zìdòng biànsùqì | Hộp số tự động |
| 站客 | Zhàn kè | Khách ở bến |
| 门锁 | Mén suǒ | Khóa cửa |
| 发动引擎 | Fādòng yǐnqíng | Khởi động động cơ |
| 地盘 | Dìpán | Khung gầm ô tô |
| 挡风玻璃 | Dǎng fēng bōlí | Kính chắn gió |
Bài viết liên quan

