Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, để có hiểu biết cơ bản thì chắc hẳn ai cũng cần một lượng từ nhất định để phục vụ cho công việc và nhu cầu của bản thân mình. Bài viết này Tiếng Trung Thảo An sẽ giới thiệu cho các bạn 160 từ vựng cơ bản thường dùng trong tiếng Trung bao gồm chữ Hán, từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ:
Chữ Hán | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
A | ||||
爱 | Động từ | ài | Yêu | 我很爱他。 |
B | ||||
八 | Số từ | bā | Số 8 | 我家有八口人。 |
爸爸 | Danh từ | bàba | Bố | 我爸爸是老师。 |
杯子 | Danh từ | bēizi | Cái ly/cốc | 这个杯子贵吗? |
北京 | Danh từ | Běijīng | Bắc Kinh | 北京是中国的首都。 |
不 | Danh từ Trạng ngữ | bù | Không | 我不知道她是谁。 |
不客气 | bú kèqi | Đừng khách khí, đừng ngại | 不客气! | |
本 | Lượng từ | běn | Cuốn, quyển | 这本书是你的吗? |
C | ||||
菜 | Danh từ | cài | Món ăn | 这道菜是我妈妈做的。 |
茶 | Danh từ | chá | Trà | 这是什么茶? |
出租车 | Danh từ | chūzū chē | Xe taxi | 这辆出租车是谁的? |
吃 | Động từ | chī | 你吃饭了吗? | |
D | ||||
大 | Tính từ | dà | To, lớn | 这个房子真大。 |
打电话 | Động từ | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại | 我明天就给你打电话哦。 |
的 | Trợ từ | de | 我的书。 | |
点 | Danh từ | diǎn | Giờ | 现在几点了? |
电脑 | Danh từ | diànnǎo | Máy tính | 你有电脑吗? |
电视 | Danh từ | diànshì | Điện thoại | 你有电视吗? |
都 | Trạng ngữ | dōu | Đều | 我们都是好朋友。 |
读 | Động từ | dú | Đọc | 你在读书吗? |
对不起 | Động từ | duìbuqǐ | Xin lỗi | 对不起!我错了。 |
多少 | Đại từ chỉ số lượng | duō shǎo | Bao nhiêu | 这件衣服多少钱? |
东西 | Danh từ | dōngxi | Đồ vật | 你去超市买东西吗? |
E | ||||
二 | Số từ | èr | Số 2 | 今天是星期二。 |
儿子 | Danh từĐại từ | érzi | Con trai | 你儿子真聪明! |
F | ||||
饭馆 | Danh từ | fànguǎn | Cửa hàng ăn | 我们在饭馆吃饭。 |
分钟 | Danh từ | fēnzhōng | Phút | 从我家来学校需要10分钟。 |
飞机 | Danh từ | fēijī | Máy bay | 你坐飞机去胡志明吗? |
G | ||||
高 | Tính từ | gāo | Cao | 他比我高。 |
高兴 | Tính từ | gāoxìng | Vui | 很高兴认识你。 |
个 | Lượng từ | gè | Cái | 我们班有十个学生。 |
工作 | Danh từ Động từ | gōngzuò | Công việc | 你做什么工作。 |
狗 | Danh từ | gǒu | Con chó | 这是谁家的狗? |
H | ||||
号 | Danh từ | hào | Ngày | 今天几号? |
好 | Danh từ Tính từ Động từ | hǎo | Tốt, rất, thật | 你真好! |
汉语 | Danh từ | Hànyǔ | Tiếng Trung | 汉语不太难。 |
孩子 | Danh từ | háizi | Con cái | 你家孩子真乖。 |
和 | Liên từ Danh từ | hé | VàHòa | 我和他都是学生。 |
喝 | Động từ | hē | Uống | 你喝奶茶吗? |
会 | Động từ Danh từ | huì | Sẽ, biết, Hội(họp)Gặp mặt | 我会一点英语。 |
回 | Động từ | huí | Quay về Hồi(dân tộc) | 你回家了吗? |
很 | Trạng từ | hěn | Rất | 我很喜欢她。 |
后面 | Danh từ Phương vị từ | hòumiàn | Phía sau | 你站在我后面吧。 |
火车站 | Danh từ | huǒchē zhàn | Bến tàu hỏa | 我在火车站等你。 |
J | ||||
几 | Trạng từ Trạng từ | jǐ | Mấy, bao nhiêu | 你家有几口人? |
鸡 | Danh từ | jī | Con gà | 我家养两只鸡。 |
家 | Danh từ | jiā | Nhà | 这是我家。 |
叫 | Động từ | jiào | Gọi Tên(là) | 你叫什么名字? |
今天 | Danh từ | jīn tiān | Hôm nay | 今天星期几? |
九 | Số từ | jiǔ | Số 9 | 我有九本书。 |
K | ||||
开 | Động từ | kāi | Mở, bắt đầu | 我开始上课吧。 |
咖啡 | Danh từ | kāfēi | Cà phê | 你喝咖啡吗? |
看 | Động từ | kàn | NhìnXem | 你在看谁呢? |
看见 | Động từ | kànjiàn | Nhìn thấy | 你看见小王吗? |
块 | Danh từ Lượng từ | kuài | Đồng Miếng | 这本书10块钱。 |
L | ||||
来 | Động từ | lái | Đến | 他来了吗? |
老师 | Danh từ | lǎoshī | Thầy, cô giáo | 她是我们班的老师。 |
了 | Trợ từ ngữ khí | le | Đã, rồi | 我回家了。 |
冷 | Tính từ | lěng | Lạnh | 今天天气很冷。 |
里 | Danh từ Phương vị từ | lǐ | Trong | 你在家里吗? |
零 | Số từ | líng | Số 0 | 这个零字太难写了。 |
六 | Số từ | liù | Số 6 | 我有六个姐姐。 |
M | ||||
吗 | Trợ từ ngữ khí | ma | 你是小王的姐姐吗? | |
妈妈 | Danh từ | māma | Mẹ | 我妈妈是老师。 |
买 | Động từ | mǎi | Mua | 我想买这本书。 |
卖 | Động từ | mài | Bán | 这个怎么卖? |
猫 | Danh từ | māo | Con mèo | 这只猫真可爱! |
没 | Động từ | méi | Không có | 我没有钱。 |
美丽 | Tính từ | měilì | Đẹp | 北京的风景很美丽。 |
没关系 | Động từ | méiguānxi | Không sao cả | 没关系的,不用这么着急。 |
米饭 | Danh từ | mǐfàn | Cơm | 你吃米饭吗? |
名字 | Danh từ | míngzì | Tên | 你的名字真好听。 |
明天 | Danh từ | míngtiān | Ngày mai | 明天你跟我去图书馆吗? |
N | ||||
那 | Danh từ Liên từ Đại từ | nà | Ở kia Họ: Na | 那是玛丽。 |
哪(哪儿) | Danh từ Liên từ | Nǎ (nǎr) | Ở đâu | 你在哪呢? |
你 | Đại từ | nǐ | Bạn | 你是我的好朋友。 |
你们 | Đại từ | nǐmen | Các bạn | 你们找谁? |
呢 | Trợ từ ngữ khí | ne | 你在干什么呢? | |
能 | Động từ Danh từ | néng | Có thể | 我能不能做你的男朋友? |
年 | Danh từ | nián | Năm | 今年是2023年. |
女儿 | Danh từ | nǚ’ér | Con gái | 玛丽是个好女儿。 |
P | ||||
朋友 | Danh từ | péngyou | Bạn bè | 小王是玛丽的朋友。 |
漂亮 | Tính từ | piàoliang | Xinh đẹp | 这件衣服很漂亮。 |
苹果 | Danh từ | píngguǒ | Táo | 你吃苹果吗? |
Q | ||||
七 | Số từ | qī | Số 7 | 我们今天有七节课。 |
钱 | Danh từ | qián | Tiền | 苹果多少钱一斤? |
前面 | Danh từ Động từ Phương vị từ | qiánmiàn | Phía trước | 我家在图书馆前面。 |
请 | Động từ | qǐng | Mời | 我明天请你吃饭可以吗? |
去 | Động từ | qù | Đi | 你去哪? |
R | ||||
热 | Tính từ | rè | Nóng | 昨天天气很热。 |
人 | Danh từ | rén | Người | 这个人是你的男朋友吗? |
认识 | Động từ | rènshi | Quen | 你们认识吗? |
日 | Danh từ | rì | NgàyMặt trời | 今天是我们结婚纪念日。 |
S | ||||
三 | Số từ | sān | Số 3 | 我有三个哥哥。 |
上 | Danh từ Động từ Phương vị từ | shàng | Phía trênLên | 你行你上。 |
上午 | Danh từ | shàngwǔ | Buổi sáng | 上午你去银行了吗? |
商店 | Danh từ | shāngdiàn | Cửa hàng/tiệm | 这家商店卖很多东西。 |
少 | Động từ Danh từ Đại từ | shǎo | Ít, thiếu Trẻ Họ: Thiếu | 好像少了一个人。 |
谁 | Đại từ | shuí/shéi | Ai | 你是谁? |
什么 | Đại từ nghi vấn | shén me | Cái gì, sao | 这是什么情况? |
十 | Số 10 | shí | Số 10 | 今天来了十个人。 |
是 | Động từ | shì | Là | 我是李月。 |
时候 | Danh từ | shíhòu | Lúc nào Khoảng thời gian | 你什么时候来。 |
书 | Danh từ | shū | Sách | 这是谁的书? |
水 | Danh từ | shuǐ | Nước | 你喝水吗? |
水果 | Danh từ | shuǐguǒ | Hoa quả | 你想吃水果吗? |
睡觉 | Động từ | shuìjiào | Ngủ | 我们准备睡觉了。 |
说话 | Động từ | shuōhuà | Nói chuyện | 同学们,不要说话了。 |
四 | Số từ | sì | Số 4 | 我有四本书。 |
司机 | Danh từ | sījī | Tài xế | 小王是我们老板的司机。 |
岁 | Danh từ | suì | Tuổi | 我十九岁。 |
T | ||||
她 | Đại từ | tā | Cô ấy | 她是田芳吗? |
他 | Đại từ | tā | Anh ấy | 他是我哥哥。 |
太 | Danh từ Trạng từ | tài | Quá | 英语太难了。 |
天气 | Danh từ | tiānqì | Thời tiết | 今天天气真好。 |
听 | Động từ | tīng | Nghe | 不要听他的话。 |
同学 | Danh từ | tóngxué | Bạn học | 小张是我同学。 |
W | ||||
喂 | Động từ | wèi | Alo | 喂,在干么呢? |
我 | Đại từ | wǒ | Tôi | 我是学生。 |
我们 | Đại từ | wǒmen | Chúng tôi | 我们去图书馆看书吧。 |
五 | Số từ | wǔ | Số 5 | 我家有五个孩子。 |
X | ||||
喜欢 | Động từ | xǐhuɑn | Thích | 我喜欢你。 |
下 | Danh từ Động từ Phương vị từ | xià | Xuống Phía dưới | 钱包在包子下面。 |
下午 | Danh từ | xiàwǔ | Buổi chiều | 下午去超市吗? |
下雨 | Động từ | xià yǔ | Mưa | 天气预报说明天下雨。 |
先生 | Danh từ | xiānshēng | Tiên sinh, quý ông | 先生,请问你找谁? |
现在 | Danh từ | xiànzài | Hiện tại, bây giờ | 现在是五点半。 |
小 | Tính từ Danh từ | xiǎo | Nhỏ, bé | 这只猫小小的,真可爱。 |
想 | Động từ | xiǎng | Nhớ | 我很想你。 |
小姐 | Danh từ | xiǎojiě | Tiểu thư, quý cô | 小姐,请问图书馆怎么走? |
些 | Lượng từ | xiē | Vài | 这些菜都是我做的。 |
写 | Động từ | xiě | Viết | 这个字怎么写? |
谢谢 | Động từ | xièxie | Cảm ơn | 谢谢你的帮助! |
星期 | Danh từ | xīngqī | Thứ… | 今天星期一。 |
学生 | Danh từ | xuéshēng | Học sinh | 他是阮老师的学生。 |
学习 | Động từ | xuéxí | Học tập | 好好学习吧,不要玩手机了。 |
学校 | Danh từ | xuéxiào | Trường học | 明天我要来学校一趟。 |
Y | ||||
一 | Số từ | yī | Số 1 | 我有一只猫。 |
衣服 | Danh từ | yīfu | Quần áo | 这件衣服是你的吗? |
医生 | Danh từ | yīshēng | Bác sĩ | 他是医生。 |
医院 | Danh từ | yīyuàn | Bệnh viện | 你明天来医院看病吧。 |
椅子 | Danh từ | yǐzi | Cái ghế | 你想买这个椅子吗? |
有 | Động từ Danh từ | yǒu | Có | 你有钱吗? |
月 | Danh từ | yuè | Tháng Mặt trăng | 我只有两个月就毕业了。 |
越南 | Danh từ | yuènán | Việt Nam | 你在越南哪里? |
Z | ||||
在 | Động từ Danh từ Giới từ | zài | Có mặt Tại | 在家吗? |
再见 | Động từ | zàijiàn | Tạm biệt | 再见! |
早上 | Danh từ | zǎoshàng | Buổi sáng | 早上几点起床? |
怎么 | Đại từ | zěnme | Làm sao | 怎么回事? |
怎么样 | Đại từ | zěnme yàng | Sao vậy, như thế nào | 她怎么样了? |
这(这儿) | Đại từ | zhè (zhèr) | Cái này Ở đây | 你在这儿干什么? |
中国 | Danh từ | zhōngguó | Trung Quốc | 我想去中国留学。 |
中午 | Danh từ | zhōngwǔ | Buổi Trưa | 中午去食堂吃饭吗? |
住 | Động từ | zhù | Ở/sống tại | 我住在这。 |
桌子 | Danh từ | zhuōzi | Cái bàn | 桌子上有很多水果。 |
字 | Danh từ | zì | Chữ | 这是什么字? |
昨天 | Danh từ | zuótiān | Hôm qua | 昨天我跟小王去银行取钱。 |
做 | Động từ | zuò | Làm | 我在做饭。 |
坐 | Động từ | zuò | Ngồi | 坐在这跟我聊一会儿吧。 |
Vậy là Tiếng Trung Thảo An đã chia sẻ cho bạn 160 từ vựng cơ bản thường dùng nhất. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong những ngày đầu học tiếng Trung. Tiếng Trung Thảo An vẫn đang khai giảng các lớp tiếng Trung cơ bản (online/ offline), hãy đăng ký để học tập tiếng Trung bài bản ngay hôm nay nhé.