Phân biệt 帮 – 帮忙 – 帮助

Có gì khác nhau giữa 3 từ này?

Cùng có chữ 帮 nhưng liệu cách dùng 帮 – 帮忙 – 帮助 có hoàn toàn giống nhau? Có thể dùng cả 3 từ cùng trong một hoàn cảnh không? Những câu hỏi ấy của bạn sẽ được Tiếng Trung Thảo An giải đáp về sự giống và khác nhau giữa 帮 – 帮忙 – 帮助 ngay trong bảng dưới đây.

Giống nhau– Đều là động từ.- Biểu thị sự giúp đỡ.
Ví dụ: 听说他今天搬家,你来帮/帮忙/帮助吗?
 – Có thể kết hợp với 了、过.
Ví dụ:
(1) 他了/过我一个
(2) 那名慈善家帮助过/了很多人。 
Khác nhau帮忙帮助
 – Thường dùng cho những hành động giúp đỡ cụ thể.
Ví dụ:
(1) 有什么事你直,我会你的。
(2) 你我想个好办法吧。
– Dùng cho hành động giúp đỡ khi người khác gặp khó khăn
Ví dụ:
(1) 一家有事,各家帮忙,这是村子里的好风气。
(2) 我搬家的时,他也来帮忙。 
– Nhấn mạnh sự giúp sức, đóng góp: có thể là góp tiền, góp sức hoặc đóng góp về mặt tinh thần (đưa ra ý kiến, cách giải quyết…).
Ví dụ:
(1) 我们要互相学习、互相帮助。(2) 他是一名喜欢帮助穷人的慈善家。
 – Có thể có ý nghĩa là làm phụ, chưa phải thợ chính.
Ví dụ: 他不是厨师只是一个帮厨的。 
– Không có ý nghĩa này– Không có ý nghĩa này.
 – Có thể mang tân ngữ.
Ví dụ:爸爸洗车。
Không thể mang tân ngữ.
Ví dụ: 帮忙爸爸洗车。
– Có thể mang tân ngữ.我帮助爸爸洗车。  
 – Là từ một đơn âm tiết nên không có công dụng này.– Là động từ li hợp, có thể thành phần khác vào giữa hai từ. 
Ví dụ: 你真的了我一个大
Không được dùng như vậy. 
Ví dụ: 你真的了我一个大。 
 – Hình thức lặp từ: 帮帮
Ví dụ:
(1) 你帮帮我嘛。
(2) 我去帮帮他。
– Hình thức lặp từ: 帮帮忙.
Ví dụ:
(1) 能帮帮忙吗?
(2) 左邻右舍有什么困难,她总热心帮帮忙
– Hình thức lặp từ: 帮助帮助
Ví dụ:
(1) 都是面临同样困难的人,我们因应该相互帮助帮,好吗? 
 – Có thể kết hợp với .
Ví dụ:帮着我买一本书。
Không thể kết hợp với 着. Không thể kết hợp với 着 
 – Là động từ, lượng từ.- Là lượng từ biểu thị số đông, dùng cho người.
Ví dụ:
(1) 你们一帮人在我家门口干什么?
– Là động từ.– Là động từ, danh từ.- Khi là danh từ, sẽ có nghĩa là sự giúp đỡ.
Ví dụ:
(1) 我们应该在别人有困难时给予帮助。(2) 我们需要你的帮助。 
 – Thường dùng trong văn nói.– Dùng trong cả văn nói và văn viết.– Dùng trong cả văn nói và văn viết.

Kết hợp từ

给朋友~~朋友~一下/一会儿~~互相~请多~请他~
××××
帮忙×××××
帮助

Làm bài tập dưới đây để nắm rõ hơn về cách dùng của 帮 – 帮助 – 帮忙 nhé:

1. 这箱子太沉了,我_______ 你搬到宿舍吧。
2. 我姐姐,她不仅在精神上_______ 了我,在物质上也_______ 我很多。
3. 他_______ 着老人提行李。
4. 他在这里_______ 过_______ 。
5. 他这个人挺好的,忙是_______ 了不少,但是一件事也没办成。
6. 你可以_______ 我一个_______ 吗?
7. 没有你的_______ ,我们不能按时完成工作。
8. 这件事我实在_______ 不上_______ 。
9. 你们_______ 我看我今晚表白这件事能不能行?
10. 我的中国朋友_______ 我学习汉语。

Đáp án:
1.
2. 帮助/帮助
3.
4.
5.
6.忙/
7. 帮助
8. 帮_忙
9. 帮帮
10. 帮/帮助

Hy vọng thông qua bảng so sánh và bài tập, bạn đã có thể phần nào hiểu rõ hơn về cách dùng của 帮 – 帮忙 – 帮助. Các bài tập liên quan đến phân biệt từ luôn khiến chúng ta phải đau đầu. Nhưng đừng quá lo lắng, Tiếng Trung Thảo An sẽ cùng bạn đồng hành trên con đường học tiếng Trung gian nan mà cũng thú vị này.