Những ngày đầu học tiếng Trung, đã bao giờ bạn bị loạn cách dùng của不 – 没 (没有) chưa? 不 là không, 没 (没有)cũng là không, vậy rốt cuộc cách dùng của 不 – 没 (没有) khác nhau như thế nào? Làm sao để phân biệt lúc nào dùng 不, lúc nào dùng 没 (没有)? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó.
Giống nhau | – Đều là phó từ.- Biểu thị ý phủ định, nghĩa là “không, chưa”. Ví dụ: (1) 我不想去超市。 (2) 我还没(没有)吃饭。 | |
Khác nhau | 不 | 没 (没有) |
– Là phó từ, có thể dùng được cho hiện tại, quá khứ và tương lai. Ví dụ: (1) 我现在不去银行,我回学校。 (2) 昨天他不来,只有小明来。 (3) 我明天不去游乐园,你们去吧。 | – Là phó từ, chỉ dùng cho quá khứ, không dùng cho hiện tại và tương lại. Ví dụ: 昨天他没来,只有小明来。 | |
– Biểu thị thói quen, hoặc chuyện định kỳ xảy ra. Ví dụ: 他不喝酒也不抽烟。到鬼节时,我奶奶就不吃肉。 | – Không có ý nghĩa này. | |
– Biểu thị năng lực của con người, hoặc diễn tả sự thật. Ví dụ: 我不会游泳。(năng lực)书店不开门。(sự thật, sẽ không mở) | – Biểu thị một hành động, sự việc chưa xảy ra vào thời điểm nói. Ví dụ: 他刚才没喝酒。(lúc này, anh ấy vẫn chưa uống rượu)书店没开门。(chưa đến giờ mở) | |
– Đứng trước tính từ, biểu thị tính chất, trạng thái nào đó. Ví dụ: 这些红枣不红。(có thể đã chín nhưng không đỏ)这个灯怎么不亮了?(bóng đèn hỏng) | – Đứng trước tính từ, biểu thị tính chất, trạng thái chưa có sự thay đổi. Ví dụ: 这些红枣没红。(còn xanh, chưa chín nên chưa đỏ)天还没亮,再睡一会儿吧。(trời vẫn chưa sáng) | |
– Có thể đứng trước tất cả động từ năng nguyện. Ví dụ: 我不想学经济学。你这么说,我就不乐意了。 | – Chỉ đứng trước một số động từ năng nguyện: 能、能够、要、必要、肯、敢。 Ví dụ: | |
– Biểu thị thái độ, ý muốn của con người. Ví dụ: 你不想去,我们也不逼你。(chủ quan) | – Diễn tả một cách khách quan, phủ định một sự việc đã xảy ra. Ví dụ: 他昨天没跟我去,因为她很忙。(khách quan) | |
– Kết hợp với 还, diễn tả sự việc đáng lẽ nên làm mà vẫn chưa làm, khiến người nói không hài lòng. 还+不+V Ví dụ: 你都快要三十岁了,怎么还不结婚啊?(không vui và có ý thúc giục) | – Có thể kết hợp với 还, diễn tả sự việc chưa xảy ra, hoặc việc nên làm mà chưa làm nhưng thái độ người nói nhẹ nhàng, trung lập.还+没+V Ví dụ: (1) 我还没去图书馆还书。 (2) 你都快要三十岁了,怎么还没结婚啊?(nhẹ nhàng, mang ý hỏi thăm) | |
– 不 + động từ mang ý xu hướng: a/ Biểu thị sự từ chối, không muốn làm (chủ quan)他怎么不回来?你们进去逛逛吧,我不进去了。 b/ Biểu thị không làm được (khách quan)歇一会吧,我跑不动了。他锁门了,我进不去。 | – Không có cách dùng này. | |
– Là phó từ | a/ – Là phó từ, động từ- Khi là động từ:a/ Biểu thị cái gì đó không tồn tại, hoặc không sở hữu cái gì, nghĩa “không có” Ví dụ: (1) 我没那多钱。 (2) 图书馆没有我想借的书。 (3) 世界上是没有鬼的。 b/ 没(没有)+ con số = chưa đủ, không đủ. Ví dụ: 他们俩谈恋爱没(没有)一月就分手了。我存款里没(没有)一百块钱。 c/ A 没(没有)B(那么 / 这么)+ tính từ/ động từ → Biểu thị so sánh: B … hơn A hoặc A không … bằng B Ví dụ: 他还没你漂亮呢。他没他弟弟那么高。 | |
– Dùng trong câu biểu thị ý cầu khiến. Ví dụ: (1) 不要! (2) 不行! | – Không có cách dùng này. | |
– Không thể kết hợp được với bổ ngữ kết quả. | – Kết hợp được với bổ ngữ kết quả. Ví dụ: (1) 我没做完作业。 (2) 我还没听懂你的话。 | |
– Không thể kết hợp được với danh từ. | – Kết hợp được với danh từ. Ví dụ: (1) 我没女朋友。 (2) 我没有这本书。 |
Kết hợp từ
~回来 | ~钱 | ~好 | 得~到 | ~听懂 | ~他高 | ~两天 | ~值得 | 去~去 | |
不 | √ | × | √ | √ | × | × | × | √ | √ |
没(没有) | √ | √ | √ | × | √ | √ | √ | × | √ |
Như vậy, Tiếng Trung Thảo An đã giải thích ngắn gọn, dễ hiểu cho bạn về cách dùng của 不 – 没 (没有) rồi đó, bạn đã phân biệt được hai từ này thật dễ dàng không? Và nếu bạn muốn học tiếng Trung mà chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy nhanh tay liên hệ với Tiếng Trung Thảo An để nhận được sự tư vấn hỗ trợ nhiệt tình, tận tâm nhé.