Hiện nay mỹ phẩm là thứ không thể thiếu đặc biệt đối với những bạn nữ, vậy nên chủ đề này là chủ đề cần tìm hiểu trong quá trình học tiếng Trung để các bạn mở rộng thêm vốn từ và giao tiếp được nhiều chủ đề hơn trong cuộc sống.
Từ vựng tiếng Trung về các loại mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
化妆品 | huà zhuāng pǐn | Đồ makeup |
防晒油 | fáng shài yóu | Sữa chống nắng |
防晒霜 | fáng shài shuāng | Kem chống nắng |
口红 | kǒu hóng | Son |
唇膏 | chún gāo | Son thỏi |
唇彩 | chún cǎi | Son kem |
唇蜜 | chún mì | Son bóng |
唇釉 | chún yòu | Son tint |
唇线笔 | chúnxiàn bǐ | Kẻ viền môi |
粉饼 | fěn bǐng | Phấn |
腮红 | sāi hóng | Phấn má hồng |
眉笔 | méi bǐ | Kẻ mày |
睫毛膏 | jié máo gāo | Mascara |
眼影 | yǎn yǐng | Phấn mắt |
眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | Bút kẻ mắt |
眼线液笔 | yǎn xiàn yè bǐ | Kẻ mắt nước |
眼线胶笔 | yǎn xiàn jiāo bǐ | Gel kẻ mắt |
睫毛夹 | jié máo jiā | Kẹp mi |
假睫毛 | jiǎ jié máo | Mi giả |
遮瑕膏 | zhē xiá gāo | Kem che khuyết điểm |
眼影刷 | yǎn yǐng shuā | Cọ đánh mắt |
眉刷 | méi shuā | Cọ tán mày |
描眉卡 | miáo méi kǎ | Khuôn kẻ lông mày |
眉粉 | méi fěn | Bột tán chân mày |
修眉刀 | xiū méi dāo | Dao cạo lông mày |
胭脂扫 | yān zhī sǎo | Chổi cọ má hồng |
化妆棉 | huà zhuāng mián | Bông trang điểm |
修容饼 | xiū róng bǐng | Phấn tạo khối |
散粉 | sàn fěn | Phấn phủ dạng bột |
蜜粉 | mì fěn | Phấn phủ |
粉扑 | fěn pū | Mút tán kem nền |
闪粉 | shǎn fěn | Đánh khối |
护肤品 | hù fū pǐn | Đồ skincare |
卸妆液 | xiè zhuāng yè | Nước tẩy trang |
卸妆油 | xiè zhuāng yóu | Dầu tẩy trang |
眼霜 | yǎn shuāng | Kem mắt |
洁面乳 | jié miàn rǔ | Sữa rửa mặt |
爽肤水 | shuǎng fū shuǐ | Toner |
玫瑰水 | méiguī shuǐ | Nước hoa hồng |
磨砂膏 | mó shā gāo | Tẩy da chết mặt |
眼膜 | yǎn mó | Mặt nạ mắt |
乳液 | rǔ yè | Sữa dưỡng ẩm |
矿泉喷雾 | kuàng quán pēn wù | Xịt khoáng |
晚安面膜 | wǎn ān miàn mó | Mặt nạ ngủ |
补水面膜 | bǔ shuǐ miàn mó | Mặt nạ cấp ẩm |
补水面霜 | bǔ shuǐ miàn shuāng | Kem dưỡng cấp ẩm |
日霜 | rì shuāng | Kem dưỡng ban ngày |
晚霜 | wǎn shuāng | Kem dưỡng ban đêm |
护手霜 | hù shǒu shuāng | Kem bôi tay |
Mở rộng vốn từ tiếng Trung qua các thương hiệu mỹ phẩm đình đám

Tiếng Trung | Phiên âm | Tên thương hiệu |
碧柔 | bì róu | Biore |
清扬 | qīng yáng | Clear |
佳雪 | jiā xuě | Cathy |
欧莱雅 | ōuláiyǎ | Loréal |
玉兰油 | yùlányóu | Olay |
妮维雅 | nīwéiyǎ | Nivea |
力士 | lìshì | Lux |
美宝莲 | měibǎolián | Maybelline |
旁氏 | pángshì | Ponds |
高丝 | gāosī | Kose |
多芬 | duō fēn | Dove |
薇姿 | wēizī | Vichy |
新碧 | xīn bì | Sunplay |
潘婷 | pāntíng | Pantene |
海飞丝 | hǎifēisī | Head & Shoulders |
卡尔文克莱 | kǎěr wén kè lái | Calvin Klein |
Các bước skincare cơ bản vào buổi tối cho cô nàng bận rộn

- 卸妆 / xiè zhuāng/ Tẩy trang
- 卸妆水 /xiè zhuāngshuǐ/ Nước tẩy trang
- 卸妆乳 /xièzhuāng rǔ/ Sữa tẩy trang
- 洗脸 / xǐ liǎn/ Rửa mặt
- 洗面奶 / xǐ miàn nǎi/ Sữa rửa mặt
- 去死皮 / qù sǐ pí/ Tẩy da chết
- 面膜 /miàn mó/ Mặt nạ
- 眼膜 / yǎn mó/ Mặt nạ mắt
- 玫瑰水 /méiguī shuǐ/ Nước hoa hồng
- 晚霜 /wǎn shuāng/ Kem dưỡng ban đêm
- 抗衰老 / kàng shuāilǎo/ Chống lão hóa
- 护唇 /hù chún/ Dưỡng môi
- 护手霜 / hù shǒu shuāng/ Sữa dưỡng ẩm da tay
Hy vọng với bài viết tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm của trung tâm Tiếng Trung Thảo An đã chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng và ngữ pháp, để tự tin giao tiếp chủ đề skincare, makeup cùng người Trung Quốc. Liên hệ cho chúng tôi ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao nhé.
Bài viết liên quan.
Comments are closed.