CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài[...]
1 Comment
Từ vựng tiếng Trung về Massage. 1 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu[...]
1. Từ vựng tiếng Trung về NAIL Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm Móng chân[...]
2 Comments
Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hóa đơn mua nguyên liệu 物品购单 Wùpǐn gòu[...]
Đầu tiên, bạn bè trong tiếng Trung là 朋友 /péngyou/ Tiếng Trung Phiên âm Tiếng[...]
4 Comments
1. ĐỒNG HỒ Đây là đồ vật đứng đầu trong bảng xếp hạng những món[...]
Hiện nay, số lượng người sử dụng mạng xã hội ngày càng nhiều. Mạng xã[...]
TỪ VỰNG HOA QUẢ BẰNG TIẾNG TRUNG 木瓜 Mùguā Quả đu đủ 椰子 Yēzi Quả[...]
Block "popup" not found