Trong kinh tế có rất nhiều từ vựng chuyên ngành tiếng Trung, nếu bạn đang[...]
3 Comments
TÊN CÁC LOẠI GIÀY DA, ỦNG TRONG TIẾNG TRUNG Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt[...]
CHỨC VỤ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa 1 会计[...]
1 Comment
Phụ tùng là 配件 / Pèijiàn / Phụ tùng xe là 摩托车配件 / Mótuō chē pèijiàn /.[...]
TT Dịch nghĩa Chữ Hán Phiên âm 1 Phòng khách 客厅 kètīng 2 Ghế Sofa[...]
1. Giường: 床 /chuáng/ 2. Cái nôi: 婴儿摇床 /yīng’ér yáo chuáng/ 3. Giường ngủ của[...]
Dụng cụ nhà bếp được gọi chung là: 厨房小工具/ Chúfáng xiǎo gōngjù/ TỪ VỰNG TIẾNG[...]
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt[...]
Block "popup" not found