Sân bóng chày /棒球场 /bàngqiúchǎng/ Ngoài giới hạn /界外 /jiè wài/ Tầng nền /本垒 /běn[...]
Bóng bàn /乒乓球 /pīngpāng qiú/ Bàn bóng bàn /乒乓台 /pīngpāng tái/ Mặt bàn /台面 /táimiàn/[...]
1 Comment
法院 / Fǎyuàn / toà án 法庭 / Fǎtíng / toà án 刑律 / Xínglǜ / luật hình sự 民法 / Mínfǎ / luật dân sự 法令 /[...]
电冰箱 /Diàn bīngxiāng/Tủ lạnh 手动除霜 Shǒudòng chú shuāng [...]
蘑菇 /Mógū/ Nấm 木耳 Mù’ěr [...]
保龄球 /Bǎolíngqiú/ Bowling 记分表 jìfēn biǎo [...]
交通标记 /Jiāotōng biāojì/ Biển báo giao thông Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 十字交叉 Shízì[...]
考古与古物 /Kǎogǔ yǔ gǔwù/ Khảo cổ và cổ vật Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 素纱襌衣 Sù[...]
Block "popup" not found