Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 自证明 Zì zhèngmíng Chứng nhận, chứng thực 海关登记 hǎiguān[...]
1 Comment
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 堂兄 táng xiōng Anh họ (con trai của anh[...]
1. Sản phẩm chăm sóc da Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 防晒霜 Fángshài shuāng[...]
运动员 /yùndòngyuán/: vận động viên 厨师 /chúshì/: đầu bếp 秘书 /mìshū/: thư kí 服务员 /fúwùyuán/:[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 摄象头(网路摄影机) shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) Webcam 升级[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 不是琐细的人 Bùshì suǒxì de rén Không phải dạng vừa[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 积极 jījí Tích cực 负面 fùmiàn Tiêu cực 内在心[...]
高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng 香茅 /xiāngmáo/: củ sả 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ 芫茜 /yuánqiàn/: lá[...]
Block "popup" not found