STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Mắt háo sắc 色鬼眼 sè yǎn guǐ[...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 loại hình 类型 Lèixíng 2 hiệu suất[...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Trang chủ 主页 Zhǔyè 2 Chọn 选择[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 甲鱼 Jiǎyú Ba ba 章鱼 zhāngyú Bạch tuộc 海水鱼[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 游客 Yóukè Du khách 旅游业 lǚyóu yè Ngành du[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 发车场 Fāchē chǎng Bãi xuất phát 行车时刻表 xíngchē shíkè[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tên hãng 乐肤洁 Lè fū jié Acnes 安利 ānlì Amway 安娜苏[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 头发 Tóufǎ. Tóc 乳头 Rǔtóu Núm vú 腋窝 Yèwō [...]
Block "popup" not found