MỤC LỤC BÀI VIẾT
KHÁI NIỆM
- 马上 /mǎshàng/:ngay, ngay lập tức
- Biểu thị thời gian rất ngắn theo cả góc nhìn khách quan và chủ quan. Xét về chủ quan, bản thân cảm thấy sự việc diễn ra trong khoảng thời gian rất ngắn, nhưng xét về khách quan không nhất định đã vậy.
Ví dụ:
- 他已经五十岁了, 马上就要退休了。
/Tā yǐjīng wǔshí suìle, mǎshàng jiù yào tuìxiūle./
Anh ta đã 50 tuổi, sắp nghỉ hưu rồi. - 我马上就要毕业了,还有两个月。
/Wǒ mǎshàng jiù yào bìyèle, hái yǒu liǎng gè yuè/
Tôi sắp tốt nghiệp rồi, vẫn còn 2 tháng nữa.
NGỮ PHÁP
1. Có thể đứng trước chủ ngữ
Cấu trúc:
马上 /mǎshàng/ + Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ)
Ví dụ:
- 马上火车就要发动了。
/Mǎshàng huǒchē jiù yào fādòngle./
Chuyến tàu sắp bắt đầu rồi.
Đứng trước động từ
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 马上 /mǎshàng/ + Động từ + (Tân ngữ)
Ví dụ:
- 电影马上要开始了。
/Diànyǐng mǎshàng yào kāishǐle/
Bộ phim sẽ băt sđầu ngay bây giờ.
- 等一下,我马上就到了。
/Děng yīxià, wǒ mǎshàng jiù dàole/
Đợi một chút, tôi sẽ đến ngay đây.
2. Có thể kết hợp với các động từ năng nguyện như “能,会,应该”
Ví dụ:
- 他应该马上就来。
/Tā yīnggāi mǎshàng jiù lái/
Anh ấy nên đến đây sớm.
CÁCH DÙNG
1. Có thể dùng như một câu độc lập
Ví dụ:
A:快点, 车要开了!/Kuài diǎn, chē yào kāile!/: Nhanh chút, xe sắp đi rồi!
B:好, 马上!马上!/Hǎo, mǎshàng! Mǎshàng!/: Được rồi, ngay đây ngay đây.
2. Có thể được dùng trong câu nghi vấn hoặc mệnh lệnh
Ví dụ:
- 家里急事, 请你马上回来。
/Jiālǐ jíshì, qǐng nǐ mǎshàng huílái. /
Có việc gấp ở nhà, bạn hãy quay lại ngay. - 你马上出发吗?
/Nǐ mǎshàng chūfā ma?/
Bạn đi bây giờ à?