1. TỪ VỰNG THƯƠNG MẠI VỀ LOGISTICS TRONG TIẾNG TRUNG Dịch nghĩa Chữ Hán Phiên[...]
2 Comments
CÁC LOẠI HÌNH MUA SẮM VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN Mua sắm trực tiếp: 购物[...]
1 Comment
1. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG VỀ NHÀ HÀNG TT Tiếng Trung Phiên âm[...]
Bạn đã biết tên các loại máy móc trong ngành may mặc bằng tiếng Trung[...]
CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa 摩擦带,绝缘胶带 Mócā dài, juéyuán jiāodài[...]
Từ vựng tiếng Trung về Massage. 1 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu[...]
Sau khi thi xong khoảng 1 tháng, các bạn sẽ nhận được điểm thi HSK[...]
Kỳ thi năng lực Hán Ngữ (tiếng Trung: 汉语水平考试, viết tắt là HSK) là một[...]
Block "popup" not found