TT Dịch nghĩa Chữ Hán Phiên âm 1 Phòng khách 客厅 kètīng 2 Ghế Sofa[...]
3 Comments
1. Giường: 床 /chuáng/ 2. Cái nôi: 婴儿摇床 /yīng’ér yáo chuáng/ 3. Giường ngủ của[...]
Dụng cụ nhà bếp được gọi chung là: 厨房小工具/ Chúfáng xiǎo gōngjù/ TỪ VỰNG TIẾNG[...]
1 Comment
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt[...]
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 询盘 xún pán[...]
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BÁNH NGỌT DỤNG CỤ, NGUYÊN LIỆU, CÁCH LÀM BÁNH[...]
1. CÁC LOẠI MÁY BAY TRONG TIẾNG TRUNG Dịch nghĩa Chữ Hán Phiên âm hệ[...]
1. TÊN CÁC MÔN HỌC NGÀNH TRUYỀN THÔNG BẰNG TIẾNG TRUNG STT Tiếng Trung Phiên[...]
Block "popup" not found