海关手续 /Hǎiguān shǒuxù/ Thủ tục hải quan Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 兹证明 Zī zhèngmíng[...]
1 Comment
公园 /Gōngyuán/ Công viên Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 动物园 Dòngwùyuán Sở thú 孔雀 Kǒngquè[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 绿豆面糯米团 Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán Xôi xéo 卷筒粉 Juǎn[...]
个体中药成药 /Zhōngyào chéngyào/ Thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn Tiếng Trung Phiên âm[...]
飞机场 /Fēijī chǎng/ Sân bay Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 救生背心 Jiùshēng bèixīn Áo cứu[...]
4 Comments
中秋节 /Zhōngqiū jié/ Tết trung thu Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 嫦娥, 姮娥 cháng’é, héng é[...]
四季节庆 /Sìjì jiéqìng/ Ngày lễ trong năm Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 春节 Chūnjié[...]
医疗品用器具 /Yī liáo pǐn yòng qì jù/ Dụng cụ y tế Tiếng Trung Phiên âm[...]
Block "popup" not found