交通标记 /Jiāotōng biāojì/ Biển báo giao thông Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 十字交叉 Shízì[...]
1 Comment
考古与古物 /Kǎogǔ yǔ gǔwù/ Khảo cổ và cổ vật Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 素纱襌衣 Sù[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 个性开朗 gè xìng kāi lǎng Tính cách hòa đồng,[...]
广告社: Công Ty Quảng Cáo Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 广告招贴画 Guǎnggào zhāotiēhuà Áp[...]
武术 /Wǔshù/ Wushu Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 集体表演 Jítǐ biǎoyǎn Biểu diễn tập[...]
拳击 /Quánjí / Quyền Anh (Boxing) Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 护裆 Hù dāng Bảo vệ[...]
2 Comments
汽车站 Qìchē zhàn/ Bến xe Tiếng Trung Phiên âm TiếngViệt 电池 Diànchí Ắc quy, pin[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 营养师 Yíngyǎng shī Bác sĩ dinh dưỡng 主治医生 zhǔzhìyīshēng[...]
Block "popup" not found