礼拜堂 /Lǐbàitáng/: nhà thờ 传教士 /Chuánjiàoshì/: nhà truyền giáo 禁食 /Jìn shí/: nhịn ăn, ăn[...]
Tấm xơ ép /纤维板 /xiānwéibǎn/ Tấm gỗ /板材 /bǎncái/ Tấm bảng kết hợp /密度板 复合板[...]
Sân bóng chày /棒球场 /bàngqiúchǎng/ Ngoài giới hạn /界外 /jiè wài/ Tầng nền /本垒 /běn[...]
Bóng bàn /乒乓球 /pīngpāng qiú/ Bàn bóng bàn /乒乓台 /pīngpāng tái/ Mặt bàn /台面 /táimiàn/[...]
1 Comment
法院 / Fǎyuàn / toà án 法庭 / Fǎtíng / toà án 刑律 / Xínglǜ / luật hình sự 民法 / Mínfǎ / luật dân sự 法令 /[...]
电冰箱 /Diàn bīngxiāng/Tủ lạnh 手动除霜 Shǒudòng chú shuāng [...]
蘑菇 /Mógū/ Nấm 木耳 Mù’ěr [...]
保龄球 /Bǎolíngqiú/ Bowling 记分表 jìfēn biǎo [...]
Block "popup" not found