储蓄存款 /chúxù cúnkuǎn/ Tiền gửi tiết kiệm 金属货币 /jīnshǔ huòbì/ Tiền kim loại 辅助货币 /fǔzhù huòbì/ Tiền lẻ 现金 /xiànjīn/ Tiền mặt 支票贷款 [...]
订单间 /dìngdān jiān/ Đặt phòng đơn 订一个团的房 /dìng yīgè tuán de fáng/ Đặt phòng theo đoàn 直接订房 /zhíjiē[...]
1 Comment
首饰 /shǒushì/: đồ trang sức 耳环 /ěrhuán/: bông tai 手链 /shǒuliàn/: vòng tay 戒指 /jièzhǐ/:[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 灰色 huīsè Màu ghi, màu xám 粉红色 fěnhóngsè Màu[...]
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 玫瑰花 méi guī huā Hoa hồng 康乃馨 kāng nǎi[...]
边防警察 /Biānfáng jǐngchá/ Cảnh sát biên phòng 经济警察 /Jīngjì jǐngchá/ Cảnh sát kinh tế 铁路警察 [...]
托儿所: /Tuō’érsuǒ/ Trường mầm non (nhà trẻ) 幼儿园: /yòu’éryuán/ Vườn trẻ (mẫu giáo) 日托所: /rì tuō suǒ/ [...]
圣诞节 /Shèngdàn jié/ Lễ Giáng Sinh 圣诞节快乐 /Shèngdàn jié kuàilè/ Chúc Giáng sinh vui vẻ[...]
Block "popup" not found