STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Thức uống 饮料 Yǐnliào 2 bia 啤酒[...]
STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 纳税人 Nàshuì rén Người nộp thuế 2[...]
1. Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi Việt Nam: 越南残疾人和孤儿保护协会 /yuènán[...]
1. 恶心、反胃 /ěxīn, fǎnwèi/ : buồn nôn 2. 流鼻血 /liú bíxiě/ : chảy máu cam[...]
Từ vựng chủ đề về bệnh viện, bác sỹ sẽ giúp các bạn liên quan[...]
2 Comments
STT Tên nước Tiếng Trung Phiên âm 1 Australia 澳大利亚元 ào dà lì yà yuán[...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bánh rán 煎饼 jiānbing 2 Bánh tráng[...]
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Phật tổ 佛祖 fó zǔ 2 Bồ[...]
Block "popup" not found