Khi bắt đầu học một ngoại ngữ mới, việc tích lũy cho mình một vốn từ vựng đủ dùng luôn là điều rất cần thiết. Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Trung ở trình độ sơ cấp thì nên nắm vững những từ vựng ở trình độ HSK1. Bài viết này Tiếng Trung Thảo An sẽ tổng hợp cho bạn 150 từ vựng của HSK1.
Hán tự | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
A | ||||
爱 | ài | Động từ | Yêu, thích | 我爱你。 |
B | ||||
八 | bā | Số từ | Số 8 | 我妹妹今年八岁了。 |
爸爸 | bàba | Danh từ | Cha, bố | 我爸爸是律师。 |
被子 | bēizi | Danh từ | Ly, tách | 这个杯子多少钱? |
本 | běn | Lượng từ | Quyển, cuốn | 我有一本汉语书。 |
北京 | Běijīng | Danh từ | Bắc Kinh | 我去北京。 |
不客气 | bù kèqì | Đừng khách sáo | A:谢谢你!B:不客气! | |
不 | bù | Phó từ | Không cần, không, đừng | 我是老师,我不是学生。 |
C | ||||
菜 | cài | Danh từ | Món ăn, thức ăn | 今天妈妈做了很多菜。 |
茶 | chá | Danh từ | Trà | 请喝茶! |
吃 | chī | Động từ | Ăn | 我喜欢吃米饭。 |
出租车 | chūzūchē | Danh từ | Taxi | 我们坐出租车去机场。 |
D | ||||
打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại | 昨天我给妈妈打电话了。 | |
大 | dà | Tính từ | Lớn | 这个苹果很大。 |
的 | de | Trợ từ | Dùng sau định ngữ | 这是我的书。 |
点 | diǎn | Lượng từ | Giờ | 现在8点了。 |
电脑 | diànnǎo | Danh từ | Máy vi tính | 这个电脑不是我的。 |
电视 | diànshì | Danh từ | Tivi | 周末,我经常看电视。 |
电影 | diànyǐng | Danh từ | Phim | 我喜欢看电影。 |
东西 | dōngxi | Danh từ | Đồ, đồ đạc | 我去超市买了很多东西。 |
都 | dōu | Phó từ | Đều | 我们都是留学生。 |
读 | dú | Động từ | Đọc | 你喜欢读书吗? |
对不起 | duìbuqǐ | Động từ | Xin lỗi | A:对不起B:没关系 |
多 | duō | Phó từ | Chỉ mức độ | 我们学校有很多留学生。 |
多少 | duōshao | Đại từ | Bao nhiêu | 你们班有多少个学生? |
E | ||||
儿子 | érzi | Danh từ | Con trai | 这是我儿子,他叫小明。 |
二 | èr | Số từ | Số hai | 我们中午十二点下课。 |
F | ||||
饭店 | fàndiàn | Danh từ | Khách sạn, nhà hàng | 我们一起去饭店吧。 |
飞机 | fēijī | Danh từ | Máy bay | 我坐飞机回国。 |
分钟 | fēnzhōng | Danh từ | Phút | 现在九点二十分钟。 |
G | ||||
高兴 | gāoxìng | Tính từ | Vui, phấn khởi | 今天是我的生日,我很高兴。 |
个 | gè | Lượng từ | Cái | 我有一个苹果,两个橘子。 |
工作 | gōngzuò | Danh từ | Làm việc, công việc | 我妈妈没有工作。 |
狗 | gǒu | Danh từ | Chó | 我家有一条狗。 |
H | ||||
汉语 | hànyǔ | Danh từ | Tiếng Hán | 我很喜欢学汉语。 |
好 | hǎo | Tính từ | Khỏe, tốt… | 我很好,你呢? |
号 | hào | Danh từ | Ngày | 今天几月几号? |
喝 | hē | Động từ | Uống | 我不喜欢喝咖啡,我喜欢喝茶。 |
和 | hé | Liên từ | Và | 我的爸爸和妈妈都是老师。 |
很 | hěn | Phó từ | Rất | 我很喜欢中国。 |
后面 | hòumiàn | Danh từ | Phía sau | 图书馆在食堂后面。 |
回 | huí | Động từ | Về, trở về | 我下个月回国。 |
会 | huì | Động từ năng nguyện | Biết | 我会游泳。 |
J | ||||
几 | jǐ | Đại từ | Mấy | 你家有几口人? |
家 | jiā | Danh từ | Nhà | 欢迎你来我家。 |
叫 | jiào | Động từ | Tên là | 你叫什么名字? |
今天 | jīntiān | Danh từ | Hôm nay | 我今天不太忙。 |
九 | jiǔ | Số từ | Số 9 | 我家住在九楼。 |
K | ||||
开 | kāi | Động từ | Lái (xe) | 你会开车吗? |
看 | kàn | Động từ | Nhìn, xem | 我看电视。 |
看见 | kànjiàn | Động từ | Nhìn thấy | 我没看见她。 |
块 | kuài | Lượng từ | Đồng (đơn vị tiền tệ) | 这些水果一共三十块钱。 |
L | ||||
来 | lái | Động từ | Đến, tới | 你是什么时候来学校的? |
老师 | lǎoshī | Danh từ | Thầy/cô giáo | 我是你们的新老师。 |
了 | le | Trợ từ | Dùng ở cuối câu | 我吃完饭了 |
冷 | lěng | Tính từ | Lạnh | 西安的冬天很冷。 |
里 | lǐ | Danh từ | Trong, bên trong | 里面有很多人。 |
六 | liù | Số từ | Số 6 | 我家有六口人。 |
M | ||||
妈妈 | māmā | Danh từ | Mẹ | 我妈妈是医生。 |
吗 | ma | Trợ từ | À? Không? (Dùng ở cuối câu hỏi) | 你是学生吗? |
买 | mǎi | Động từ | Mua | 我去超市买了很多东西。 |
猫 | māo | Danh từ | Mèo | |
没关系 | méiguānxì | Không sao đâu | 没关系,我不忙。 | |
没有 | méiyǒu | Phó từ | Không có | 我没有钱。 |
米饭 | mǐfàn | Danh từ | Cơm | 我不喜欢吃米饭,我喜欢吃面条。 |
名字 | míngzi | Danh từ | Tên | 我的英文名字是Marry。 |
明天 | míngtiān | Danh từ | Ngày mai | 今天星期六,明天星期天。。 |
N | ||||
哪 | nǎ | Đại từ | Nào | 你是哪国人? |
哪儿 | nǎr | Đại từ | Ở đâu | 田芳,你在哪儿? |
那 | nà | Đại từ | Kia, đó | 我不认识那个人。 |
呢 | ne | Trợ từ | Dùng cuối câu hỏi | 我是中国人,你呢? |
能 | néng | Động từ năng nguyện | Có thể | 妈妈,我能看电视吗? |
你 | nǐ | Danh từ | Anh, chị, bạn… | 你是哪国人? |
年 | nián | Danh từ | Năm | 我是去年来中国的。 |
女儿 | nǚ’ér | Danh từ | Con gái | 我有两个女儿。 |
P | ||||
朋友 | péngyǒu | Danh từ | Bạn | 我有很多中国朋友。 |
漂亮 | piàoliang | Tính từ | Đẹp | 你今天好漂亮啊! |
苹果 | píngguǒ | Danh từ | Táo | 你家有很多苹果。 |
七 | qī | Số từ | Số 7 | 我儿子今年七岁了。 |
前面 | qiánmiàn | Danh từ | Phía trước | 图书馆前面是食堂。 |
前 | qián | Danh từ | Trước | 苹果一斤多少钱? |
请 | qǐng | Động từ | (lịch sự) mời, xin | 请进! |
去 | qù | Động từ | Đi, đi đến | 后天,我要去上海旅行。 |
R | ||||
热 | rè | Tính từ | Nóng | 今天的天气很热。 |
人 | rén | Danh từ | Người | 他是很好的人。 |
认识 | rènshi | Động từ | Quen, biết | 很高兴认识你。 |
S | ||||
三 | sān | Số từ | Số 3 | 田芳和安娜打算星期三去银行。 |
商店 | shāngdiàn | Danh từ | Cửa hàng | 中午吃完饭以后,我去商店买笔。 |
上 | shàng | Danh từ | Trên, phía trên | 桌子上有电脑、书和手机。 |
上午 | shàngwǔ | Danh từ | Buổi sáng | 明天上午我们有综合课。 |
少 | shǎo | Tính từ | Ít | 太少了。 |
谁 | shéi | Đại từ | Ai | 你好,请问你是谁呀? |
什么 | shénme | Đại từ | Gì, cái gì | 这是什么颜色? |
十 | shí | Số từ | Số 10 | 我们班有十个男生,十个女生。 |
时候 | shíhou | Danh từ | Lúc, khi | 周末的时候,我常去图书馆学习。 |
是 | shì | Động từ | Là | 我的妈妈是老师。 |
书 | shū | Danh từ | Sách | 我有很多汉语书。 |
水 | shuǐ | Danh từ | Nước | 我喝水。 |
水果 | shuǐguǒ | Danh từ | Trái cây | 你最喜欢吃什么水果? |
睡觉 | shuìjiào | Động từ | Ngủ | 孩子在睡觉,你小点儿声。 |
说 | shuō | Động từ | Nói | 你会说几种语言? |
四 | sì | Số từ | Số 4 | 我们班有四个美国学生。 |
岁 | suì | Lượng từ | Tuổi | 你女儿今年几岁了? |
T | ||||
他 | tā | Đại từ | Anh ấy, ông ấy… | 他是美国人。 |
她 | tā | Đại từ | Cô ấy, bà ấy… | 她是我们的汉语老师。 |
太 | tài | Phó từ | Quá, lắm | 这束花太漂亮了。 |
天气 | tiānqì | Danh từ | Thời tiết | 今天天气很好。 |
听 | tīng | Động từ | Nghe | 你能听到我说话吗? |
同学 | tóngxué | Danh từ | Bạn cùng lớp | 这是我同学。 |
W | ||||
喂 | wèi | Thán từ | A lô, này | 喂,请问是王老师吗? |
我 | wǒ | Đại từ | Tôi, ta, mình | 我是一名汉语老师。 |
我们 | wǒmen | Đại từ | Chúng ta | 我们都是留学生。 |
五 | wǔ | Số từ | Số 5 | 今天是一月五号,星期三。 |
X | ||||
喜欢 | xǐhuan | Động từ | Thích | 我喜欢中国文化。 |
下 | xià | Động từ | (mưa, tuyết…) Rơi | 天气预报说,明天下雨。 |
下午 | xiàwǔ | Danh từ | Buổi chiều | 今天下午,我和玛丽一起去银行。 |
下雨 | xià yǔ | Có mưa | 昨天下雨了。 | |
先生 | xiānsheng | Danh từ | Ông, ngài | 王先生,您好。 |
现在 | xiànzài | Danh từ | Bây giờ, hiện tại | 现在几点? |
想 | xiǎng | Động từ năng nguyện | Muốn | 今天中午你想吃什么? |
小 | xiǎo | Tính từ | Nhỏ, bé | 这件衣服有点儿小。 |
小姐 | xiǎojiě | Danh từ | Cô | 王小姐,你好。 |
些 | xiē | Lượng từ | Một ít, một vài, một số | 这些书是我的,那些是我同屋的。 |
写 | xiě | Động từ | Viết | 大家别忘了写作业。 |
谢谢 | xièxie | Động từ | Cảm ơn | 谢谢老师! |
星期 | xīngqī | Danh từ | Tuần, thứ | 一个星期有七天。 |
学生 | xuésheng | Danh từ | Học sinh | 我们班有很多外国学生。 |
学习 | xuéxí | Động từ | Học | 我每天都去图书馆学习。 |
学校 | xuéxiào | Danh từ | Trường học | 这是我的学校。 |
Y | ||||
一 | yī | Số từ | Số 1 | 这儿有一只小猫。 |
衣服 | yīfu | Danh từ | Quần áo | 我去超市买衣服。 |
医生 | yīshēng | Danh từ | Bác sĩ | 我爸爸是医生。 |
医院 | yīyuàn | Danh từ | Bệnh viện | 我去医院看病。 |
椅子 | yǐzi | Danh từ | Ghế dựa | 我们教室有二十把椅子。 |
一点儿 | Yīdiǎnr | Số từ | Một ít, một chút | 你跑快一点儿,我们快迟到了。 |
有 | Yǒu | Động từ | Có | 你有手机吗? |
月 | yuè | Danh từ | Tháng | 一年有十二个月。 |
Z | ||||
再见 | zàijiàn | Động từ | Tạm biệt | 老师,再见! |
在 | zài | Động từ | Ở | 手机在桌子上呢。 |
怎么 | zěnme | Đại từ | Như thế nào (hỏi phương thức) | 你怎么去学校? |
怎么样 | zěnmeyàng | Đại từ | Như thế nào (hỏi tình hình, xin ý kiến) | 你最近怎么样? |
这 | zhè | Đại từ | Này, đây | 这是我爸爸。 |
中午 | zhōngwǔ | Danh từ | Buổi trưa | 中午你想去哪儿吃饭? |
住 | zhù | Động từ | Ở | 我住在16楼。 |
桌子 | zhuōzi | Danh từ | Bàn | 桌子上有很多书。 |
字 | zì | Danh từ | Chữ | 汉字很难。 |
昨天 | zuótiān | Danh từ | Hôm qua | 昨天是星期五,今天是星期几? |
坐 | zuò | Động từ | Ngồi | 请坐! |
做 | zuò | Động từ | Làm, nấu | 你在做什么呢? |
Vậy là Tiếng Trung Thảo An đã tổng hợp cho bạn 150 từ vựng của HSK1. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong những ngày đầu học tiếng Trung.
Con đường học ngoại ngữ chưa bao là dễ dàng vì vậy hãy để Tiếng Trung Thảo An là người bạn đồng hành đáng tin để bạn dựa dẫm, cùng bạn chia sẻ những khó khăn cũng như niềm vui trên con đường gian nan ấy. Hãy liên hệ với Trung tâm qua hotline, hoặc nhắn tin để được tư vấn các khóa học tiếng Trung phù hợp với bản thân nhé.