Cách dùng của 特别 – 尤其
Phân biệt cách dùng từ có lẽ là một trong những kiếp nạn của dân học tiếng Trung, nhất là khi mới bắt đầu. “特别” là đặc biệt, 尤其 cũng là đặc biệt, vậy dùng thay thế chắc cũng được nhỉ? Câu trả lời là hai từ này không thể thay thế cho nhau trong mọi hoàn cảnh đâu. Tìm hiểu cách dùng, sự khác biệt của 特别 – 尤其 trong bài viết dưới đây nhé.
Giống nhau | – Đều là phó từ, đứng trước động từ hoặc tính từ. – Nghĩa: đặc biệt (dùng để so sánh) Ví dụ: (1) 北京的冬天特别/尤其美。 (2) 我妈妈很喜欢种花,特别/尤其是玫瑰花。 | |
Khác nhau | 特别 | 尤其 |
– 尤其 mang hàm nghĩa “càng, hơn” (nhấn mạnh sâu thêm một tầng), vì vậy 特别/尤其 có thể xuất hiện trong cùng một câu. Ví dụ: (1) 我特别喜欢水果,尤其是火龙果。 | ||
– 尤其 mang hàm nghĩa “càng, hơn” (nhấn mạnh sâu thêm một tầng), vì vậy khi câu không có ý nghĩa “càng, hơn” (nhấn mạnh sâu thêm một tầng) thì không thể dùng 尤其. Ví dụ: (1) 阿明一个特别聪明的孩子。 | ||
– Còn có nghĩa là hành động vì một mục đích hoặc cho người nào đó. Ví dụ: (1)今天是妈妈的生日,爸爸特别为她做了一桌好吃的菜。 (2)我妈妈特别强调不能早恋。 | – Không có ý nghĩa này. | |
– Còn có thể nghĩa là: khác biệt, không bình thường, nổi trội hơn hẳn. Ví dụ: (1) 他的口音很特別。前一阵子,天气特别闷热。 | – Không có ý nghĩa này. | |
– Là phó từ, tính từ.- Khi là tính từ, có thể đứng sau phó từ chỉ mức độ như 很、非常…… Ví dụ: (1)她对他的态度一直很特别。 | – Là phó từ. | |
– Có thể đứng đầu vế câu thứ hai hoặc đứng luôn ở đầu câu. Ví dụ: (1)爸爸非常喜欢运动,特别是跑步。 (2)特别让人难过的是,我们班这次考试分数很低。 | – Chỉ có thể đứng ở đầu vế câu thứ hai. Ví dụ: (1) 我喜欢中国画,尤其喜欢墨水画。 | |
– Không có cách dùng này. | – Có tác dụng như một liên từ, nối hai mệnh đề có quan hệ tăng tiến. Ví dụ: (1) 去买衣服的时候,不仅要看它的样式,尤其要看它的质量。 | |
– Có thể lặp từ để nhấn mạnh mức độ. Ví dụ: (1) 她这个人特别特别好,谁遇到困难她都会出手帮助。 (2) 那里特别热特别热,我呆了两天就受不了了。 | – Không thể lặp từ. | |
– Có thể kết hợp với các từ thể hiện sự tương đồng (也), duy nhất (只有、就) hoặc từ thể hiện toàn bộ (都). Ví dụ: (1) 小青喜欢唱歌,我也特别喜欢。 (2) 你只有特别努力,才能过上自己想要的生活。 (3) 很多女明星笑起来都特别好看。 | – Không có cách dùng như vậy. |
Kết hợp từ
~好 | ~喜欢 | ~感动 | ~感谢 | ~向往 | ~很 | ~非常 | ~得很 | ~的发型 | |
特别 | √ | √ | √ | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
尤其 | √ | √ | √ | √ | √ | × | × | × | × |
Làm bài tập để phân biệt rõ hơn 特别 và 尤其 nhé:
1. 在众多动物中,我觉得熊猫_______可爱。
2. 我是个很_______的凡人,所以他们看见我就说“特别烦人”!
3. 她其实长得很美,气质独特,_______是她那双水灵灵眼睛。
4. 他性格内向,脾气也很_______。
5. 她的字写得_______齐整。
6. 今晚的菜简直是太好吃了,_______是锅包肉。
7. 这件衣服_______好看,所以一直舍不得穿。
8. 病情可能还会反复,要_______注意。
9. 当时欧洲人对华丽的装饰_______向往追求,水晶灯饰便应运而并大受欢迎。
Đáp án:
1. 尤其
2. 特别
3. 尤其
4. 特别
5. 特别
6. 尤其
7. 特别特别
8. 特别
9. 尤其/特别
Sau khi lập bảng so sánh, tìm ra điểm giống và khác nhau, phân biệt từ cũng trở nên dễ dàng hơn đúng không nào? Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về cách dùng của 特别 và 尤其 rồi. Nếu bạn hứng thú với dạng bài phân biệt từ thú vị này, cũng như những kiến thức, văn hóa khi học tiếng Trung Quốc, hãy theo dõi Website cũng như Fanpage Facebook của Tiếng Trung Thảo An để có thể đọc được nhiều bài viết hay ho khác một cách nhanh nhất nhé.