Việc nắm rõ ngữ nghĩa, cách dùng của các từ luôn là điều quan trọng khi chúng ta học ngoại ngữ, nhất là với những từ gần nghĩa, lại cùng từ loại với nhau. Chúng ta cần hiểu rõ cách dùng của từng từ để sử dụng cho phù hợp với hoàn cảnh lời nói.
Hôm nay, Tiếng Trung Thảo An sẽ chia sẽ với bạn về cách dùng, phân biệt sự khác nhau giữa 曾 – 曾经 – 已经 nhé.
Giống nhau | – Đều là phó từ.- Biểu thị hành động, sự việc từng xảy ra.Ví dụ:我曾经/已经去中国旅游过。 | |
Khác nhau | 曾(曾经) | 已经 |
– Biểu thị hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ, cách hiện tại một khoảng thời gian khá dài (nhấn mạnh vào thời gian). Ví dụ: (1) 那位演员曾经红过一阵子。 (2) 我曾经那么爱你,但是你都不懂得珍惜。 | – Biểu thị hành động, sự việc, thời gian đã xảy ra. (nhấn mạnh vào sự việc, hành động). Ví dụ: (1) 油炸锅里的食油已经热了。 (2) 别说我没有给你机会你已经没有机会了。 | |
– Hành động, sự việc đã kết thúc, không kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: (1) 我曾经当过导游。 (2) 别忘了你的世界我曾经来过。 | – Hành động, sự việc, thời gian có thể đã kết thúc hoặc chưa, hiện tại có thể vẫn đang tiếp diễn. Ví dụ: (1) 我已经当过导游。 (2) 这件事已经公开了,请你详细说说内情。 (3) 经过半个世纪的奋斗,我们已经甩掉了贫穷落后的帽子。 | |
– Chỉ dùng trong quá khứ. Ví dụ: 我曾经爱过的男孩,有着世界上最英俊的侧脸。 | – Có thể dùng cho hành động xảy ra ở quá khứ, hiện tại hoặc dự đoán nào đó. Ví dụ: 我想象着家里已经煮好的热气腾腾的面条,又冷又饿,心里更是迫不及待。 | |
– Không có cách dùng này. | – Dùng cho những hành động chỉ xảy ra 1 lần hoặc chỉ làm một lần trong đời người. Ví dụ: 你没听说吗,他爸爸已经死了。 | |
– Không có cách dùng này. | – Dùng khi miêu tả, trần thuật những sự việc, hành động ở hiện tại, chỉ dùng 已经. Ví dụ: 我现在已经是研究生了。妈妈已经四十岁了,皮肤还是那么白净。 | |
– Không có cách dùng này. | – Có thể dùng để khen, cổ vũ người khác. Ví dụ: 你已经很美了,别为他人的意见而折磨自己。 | |
– Thể phủ định: 未曾、没曾、不曾 Ví dụ: (1) 我还不曾去过北京。 (2) 我爸妈未曾/没增告诉我这件事。 | – Thể phủ định: 已经不 Ví dụ: 我们之间曾有误会但现在我们都已经不计较了。 | |
– Thường kết hợp với 过, ít khi kết hợp với 了. Ví dụ: 你曾经帮助过我,难道我会把你对我的恩情就这样一下忘掉吗? | – Thường kết hợp với 了, cũng có thể kết hợp với 过. Ví dụ: 不是上午不想玩电脑,而是因为一起床就已经是中午了。 |
Bảng kết hợp từ
~去过 | ~睡了 | ~当过 | ~当了 | ~来了 | ~来过 | ~牺牲 | |
曾(曾经) | √ | × | √ | × | × | √ | × |
已经 | √ | √ | √ | √ | √ | √ | √ |
Phân biệt từ sẽ không quá khó nếu chúng ta tổng hợp kiến thức bằng việc kẻ bảng, giúp kiến thức sẽ được liên kết với nhau, không bị rời rạc. Hy vọng bài chia sẻ về Phân biệt 曾 – 曾经 – 已经 này có ích cho việc học tiếng Trung của bạn “dễ thở” hơn, thú vị hơn. Nếu bạn hứng thú với chuyên đề phân biệt từ này, Tiếng Trung Thảo An có thể sẽ là nơi bạn đang tìm kiếm bởi lượng bài viết đồ sộ đã, đang và sắp được “ra mắt”. Hãy theo dõi Website và đón đọc những bài viết nhé.